Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Mombasa đến Nairobi
191 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Mombasa và Nairobi )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:20 | 05:20 | hằng ngày | KQ625 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
06:40 | 07:55 | hằng ngày | JM8711 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
07:30 | 08:40 | hằng ngày | 5H418 | Fly540 | 1h 10m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
08:10 | 09:25 | hằng ngày | JM8601 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
08:15 | 09:15 | thứ bảy | KQ601 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
08:20 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KQ601 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | F262 | Safarilink Aviation | 1h 15m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | thứ năm, thứ sáu | W22122 | Flexflight | 1h 15m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
09:40 | 10:50 | thứ sáu | F244 | Safarilink Aviation | 1h 10m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
09:50 | 10:50 | hằng ngày | KQ603 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
10:45 | 11:45 | thứ bảy | KQ615 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
10:50 | 11:50 | thứ năm | KQ615 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
11:45 | 13:00 | hằng ngày | JM8603 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | F244 | Safarilink Aviation | 1h 15m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | thứ hai, thứ năm | W22074 | Flexflight | 1h 15m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
12:00 | 13:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 5H442 | Fly540 | 1h 10m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
12:05 | 13:05 | hằng ngày | KQ605 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
12:35 | 13:35 | Thứ Tư | KQ307 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
12:50 | 14:00 | hằng ngày | OW351 | Skyward Express | 1h 10m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
14:20 | 15:35 | hằng ngày | JM8715 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
14:20 | 17:20 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JM8715 | Jambojet | 3h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
14:45 | 15:45 | hằng ngày | KQ607 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
15:40 | 16:55 | hằng ngày | JM8605 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JM8715 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
16:00 | 17:00 | thứ hai | KQ609 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
16:05 | 17:20 | hằng ngày | JM8715 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
16:45 | 17:45 | Thứ ba, Thứ Tư | KQ609 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
17:30 | 18:40 | thứ sáu, chủ nhật | OW336 | Skyward Express | 1h 10m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
17:40 | 18:45 | hằng ngày | F248 | Safarilink Aviation | 1h 5m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
17:40 | 18:45 | Thứ ba, thứ năm | W22078 | Flexflight | 1h 5m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
18:00 | 19:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | F248 | Safarilink Aviation | 1h 10m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
18:45 | 19:45 | hằng ngày | KQ611 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
19:10 | 20:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | F246 | Safarilink Aviation | 1h 10m | Mombasa Moi International — Nairobi Wilson | Chọn ngày |
19:15 | 20:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | JM8607 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
19:20 | 20:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 5H406 | Fly540 | 1h 10m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
19:45 | 21:00 | hằng ngày | JM8717 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
19:45 | 20:45 | hằng ngày | OW393 | Skyward Express | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
20:20 | 21:30 | Thứ ba, thứ bảy | 5H406 | Fly540 | 1h 10m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
20:40 | 21:55 | hằng ngày | JM8609 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
20:45 | 21:45 | hằng ngày | KQ613 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
21:05 | 22:20 | thứ hai | JM8607 | Jambojet | 1h 15m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |
22:30 | 23:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KQ619 | Kenya Airways | 1h 0m | Mombasa Moi International — Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta | Chọn ngày |