Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Matsuyama đến Tokyo
235 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Matsuyama và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:05 | 08:25 | hằng ngày | NH582 | All Nippon Airways | 1h 20m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:25 | 08:50 | hằng ngày | JL430 | Japan Airlines | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:25 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL430 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:30 | 08:55 | hằng ngày | NH582 | All Nippon Airways | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 09:05 | hằng ngày | JL430 | Japan Airlines | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 09:05 | thứ hai, thứ sáu | JL430 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:25 | 10:50 | chủ nhật | JL432 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:30 | 10:55 | hằng ngày | NH584 | All Nippon Airways | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:30 | 10:50 | hằng ngày | JL432 | Japan Airlines | 1h 20m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:30 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | JL432 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:30 | 10:55 | hằng ngày | JL432 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:30 | 10:55 | thứ bảy | JL432 | Japan Airlines | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:35 | 11:00 | hằng ngày | NH584 | All Nippon Airways | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:25 | 11:55 | hằng ngày | GK408 | Jetstar Japan | 1h 30m | Matsuyama — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:25 | 11:55 | hằng ngày | GK408 | Jetstar | 1h 30m | Matsuyama — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:40 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GK408 | Jetstar Japan | 1h 35m | Matsuyama — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:40 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GK408 | Jetstar | 1h 35m | Matsuyama — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:45 | 13:05 | hằng ngày | NH590 | All Nippon Airways | 1h 20m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:45 | 13:10 | hằng ngày | JL434 | Japan Airlines | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:45 | 13:10 | thứ sáu | JL434 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:55 | 13:20 | hằng ngày | NH590 | All Nippon Airways | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:15 | 13:40 | hằng ngày | JL434 | Japan Airlines | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:15 | 13:40 | Thứ ba | JL434 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:20 | 13:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL434 | Japan Airlines | 1h 20m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:20 | 15:45 | hằng ngày | NH592 | All Nippon Airways | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:25 | 15:50 | hằng ngày | JL436 | Japan Airlines | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:40 | 16:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL436 | Japan Airlines | 1h 30m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:40 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GK404 | Jetstar Japan | 1h 35m | Matsuyama — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:40 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GK404 | Jetstar | 1h 35m | Matsuyama — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
17:10 | 18:45 | chủ nhật | NH596 | All Nippon Airways | 1h 35m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:15 | 18:50 | hằng ngày | NH596 | All Nippon Airways | 1h 35m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:20 | 18:45 | thứ bảy | NH596 | All Nippon Airways | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:35 | 19:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL438 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:35 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JL438 | Japan Airlines | 1h 30m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:40 | 19:00 | hằng ngày | JL438 | Japan Airlines | 1h 20m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:45 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL438 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:45 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL438 | Japan Airlines | 1h 30m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:50 | 20:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL440 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:50 | 20:15 | thứ sáu | JL440 | Japan Airlines | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:55 | 20:15 | hằng ngày | JL440 | Japan Airlines | 1h 20m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:55 | 20:15 | thứ năm | JL440 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:10 | 20:35 | hằng ngày | JL440 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:10 | 20:35 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | JL440 | Japan Airlines | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:45 | 21:10 | hằng ngày | NH598 | All Nippon Airways | 1h 25m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:45 | 21:15 | hằng ngày | NH598 | All Nippon Airways | 1h 30m | Matsuyama — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:20 | 21:55 | thứ sáu, thứ bảy | GK400 | Jetstar Japan | 1h 35m | Matsuyama — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
20:20 | 21:55 | thứ sáu | GK400 | Jetstar | 1h 35m | Matsuyama — Tokyo Narita International | Chọn ngày |