Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miên Dương đến Lhasa
59 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miên Dương và Lhasa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:15 | 12:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9749 | Lucky Air | 2h 35m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
10:25 | 12:50 | Thứ Tư, thứ sáu | 8L9749 | Lucky Air | 2h 25m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
13:40 | 16:15 | hằng ngày | 3U3018 | Sichuan Airlines | 2h 35m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
16:00 | 18:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 3U3018 | Sichuan Airlines | 2h 25m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
16:00 | 18:10 | hằng ngày | 3U3018 | Sichuan Airlines | 2h 10m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
16:00 | 18:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9862 | Tibet Airlines | 2h 0m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
16:55 | 19:15 | Thứ Tư | TV9862 | Tibet Airlines | 2h 20m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
17:20 | 20:10 | hằng ngày | TV9918 | Tibet Airlines | 2h 50m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
17:20 | 19:40 | hằng ngày | TV9918 | Tibet Airlines | 2h 20m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
17:25 | 20:00 | thứ bảy | TV9994 | Tibet Airlines | 2h 35m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
18:55 | 21:15 | Thứ Tư | TV9862 | Tibet Airlines | 2h 20m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
19:20 | 21:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9994 | Tibet Airlines | 2h 25m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
19:20 | 21:40 | thứ bảy | TV9994 | Tibet Airlines | 2h 20m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
20:05 | 22:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9862 | Tibet Airlines | 2h 20m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
20:05 | 18:00 | Thứ Tư | TV9862 | Tibet Airlines | 2h 5m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
20:05 | 21:15 | Thứ Tư | TV9862 | Tibet Airlines | 1h 10m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |
21:45 | 23:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9994 | Tibet Airlines | 2h 10m | Mianyang Nanjiao — Lhasa/Lasa Gonggar | Chọn ngày |