Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Boston
93 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Boston )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:00 | 07:08 | chủ nhật | AA2753 | American Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
05:35 | 09:06 | Thứ Tư | NK3952 | Spirit Airlines | 3h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
07:30 | 10:59 | Thứ ba, Thứ Tư | NK1832 | Spirit Airlines | 3h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
08:41 | 12:12 | Thứ Tư | AA2247 | American Airlines | 3h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
08:59 | 12:31 | thứ bảy | NK1832 | Spirit Airlines | 3h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
10:00 | 13:21 | thứ bảy, chủ nhật | AA891 | American Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
10:19 | 13:43 | hằng ngày | B61220 | JetBlue Airways | 3h 24m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
10:35 | 14:28 | thứ bảy | AA4260 | American Airlines | 3h 53m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:30 | 14:45 | hằng ngày | AA1410 | American Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:30 | 14:26 | chủ nhật | B68400 | JetBlue Airways | 2h 56m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:35 | 15:07 | thứ sáu | NK3952 | Spirit Airlines | 3h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:38 | 15:10 | thứ bảy, chủ nhật | NK3952 | Spirit Airlines | 3h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:40 | 15:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NK3952 | Spirit Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:40 | 15:00 | hằng ngày | DL1399 | Delta Connection | 3h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:40 | 15:05 | thứ bảy | DL1399 | Delta Connection | 3h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:42 | 15:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL1399 | Delta Connection | 3h 18m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
12:03 | 15:24 | thứ bảy | AA896 | American Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
12:04 | 15:28 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1410 | American Airlines | 3h 24m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
12:09 | 15:32 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AA1410 | American Airlines | 3h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
12:12 | 15:35 | thứ sáu, chủ nhật | AA896 | American Airlines | 3h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
13:43 | 17:15 | thứ năm | NK1832 | Spirit Airlines | 3h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
13:51 | 17:11 | thứ bảy | AA4008 | American Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
14:25 | 17:57 | thứ sáu | NK1832 | Spirit Airlines | 3h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
14:45 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AA1165 | American Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
14:47 | 18:05 | Thứ Tư | AA475 | American Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
14:54 | 18:13 | thứ sáu | AA618 | American Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
16:15 | 19:39 | thứ bảy | DL419 | Delta Connection | 3h 24m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
16:50 | 20:10 | thứ bảy | DL1017 | Delta Connection | 3h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
17:36 | 20:58 | hằng ngày | AA1074 | American Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
17:39 | 20:59 | thứ năm | AA1074 | American Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
18:49 | 22:10 | thứ năm | B61220 | JetBlue Airways | 3h 21m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
19:05 | 22:20 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | DL2284 | Delta Connection | 3h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
19:25 | 22:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DL1345 | Delta Connection | 3h 22m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
19:25 | 22:51 | thứ năm | DL2284 | Delta Connection | 3h 26m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
19:45 | 23:15 | thứ bảy | B62620 | JetBlue Airways | 3h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
19:55 | 23:25 | thứ năm | AA2539 | American Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
20:00 | 23:30 | chủ nhật | B62620 | JetBlue Airways | 3h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
20:30 | 23:54 | hằng ngày | DL350 | Delta Connection | 3h 24m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |
21:01 | 00:23 | thứ sáu | AA1054 | American Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Miami — Boston Logan International | Chọn ngày |