Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Muscat đến Istanbul
48 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Muscat và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:30 | 05:45 | hằng ngày | TK775 | Turkish Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
02:15 | 06:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK775 | Turkish Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
04:30 | 08:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PC871 | Pegasus | 5h 10m | Sân bay quốc tế Muscat — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
04:45 | 08:55 | Thứ ba | PC871 | Pegasus | 5h 10m | Sân bay quốc tế Muscat — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
07:45 | 12:10 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK861 | Turkish Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:00 | 12:25 | chủ nhật | TK861 | Turkish Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:10 | 12:50 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK861 | Turkish Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:35 | 13:15 | chủ nhật | OV821 | SalamAir | 5h 40m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:00 | 13:40 | Thứ Tư, thứ sáu | OV821 | SalamAir | 5h 40m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:20 | 14:00 | chủ nhật | OV821 | SalamAir | 5h 40m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:30 | 13:21 | Thứ ba | TK6761 | Turkish Airlines | 4h 51m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:05 | 14:30 | thứ hai | OV825 | SalamAir | 5h 25m | Sân bay quốc tế Muscat — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:05 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | OV825 | SalamAir | 5h 0m | Sân bay quốc tế Muscat — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:10 | 14:10 | chủ nhật | OV825 | SalamAir | 5h 0m | Sân bay quốc tế Muscat — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:30 | 14:55 | thứ năm | OV825 | SalamAir | 5h 25m | Sân bay quốc tế Muscat — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:50 | 15:15 | thứ bảy | OV825 | SalamAir | 5h 25m | Sân bay quốc tế Muscat — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:55 | 14:55 | thứ sáu | OV825 | SalamAir | 5h 0m | Sân bay quốc tế Muscat — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:30 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | WY165 | Oman Air | 5h 30m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:30 | 18:55 | hằng ngày | WY165 | Oman Air | 5h 25m | Sân bay quốc tế Muscat — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |