Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Muscat
60 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Muscat )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:55 | 06:50 | hằng ngày | WY166 | Oman Air | 4h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
00:55 | 06:45 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK860 | Turkish Airlines | 4h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
01:00 | 07:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | WY166 | Oman Air | 5h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
01:05 | 07:00 | chủ nhật | TK860 | Turkish Airlines | 4h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
01:15 | 07:10 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK860 | Turkish Airlines | 4h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
02:55 | 08:19 | thứ sáu | TK6144 | Turkish Airlines | 4h 24m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
02:55 | 08:18 | thứ sáu | TK6144 | Turkish Airlines | 4h 23m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
03:15 | 08:47 | thứ sáu | TK6684 | Turkish Airlines | 4h 32m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
03:45 | 09:30 | thứ sáu | TK6570 | Turkish Airlines | 4h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
14:00 | 19:35 | thứ năm | TK6684 | Turkish Airlines | 4h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
14:10 | 19:50 | chủ nhật | OV822 | SalamAir | 4h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
14:35 | 20:15 | Thứ Tư, thứ sáu | OV822 | SalamAir | 4h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
14:50 | 20:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | OV826 | SalamAir | 4h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
14:55 | 20:35 | chủ nhật | OV822 | SalamAir | 4h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
14:55 | 20:50 | chủ nhật | OV826 | SalamAir | 4h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
15:40 | 21:35 | thứ sáu | OV826 | SalamAir | 4h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
18:35 | 00:30 | hằng ngày | TK774 | Turkish Airlines | 4h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
19:25 | 01:15 | hằng ngày | TK774 | Turkish Airlines | 4h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
19:25 | 01:14 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 49m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày | |
21:20 | 03:15 | hằng ngày | PC870 | Pegasus | 4h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
21:35 | 03:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PC870 | Pegasus | 4h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
22:40 | 04:35 | thứ sáu | WY2166 | Oman Air | 4h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |
22:55 | 06:45 | thứ bảy | TK860 | Turkish Airlines | 6h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Muscat | Chọn ngày |