Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nyingchi đến Trùng Khánh
53 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nyingchi và Trùng Khánh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:30 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | PN6212 | West Air | 2h 40m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:30 | 12:00 | thứ bảy | PN6212 | West Air | 2h 30m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:45 | 12:00 | chủ nhật | PN6212 | West Air | 2h 15m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:45 | 12:05 | Thứ Tư, thứ sáu | PN6212 | West Air | 2h 20m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:00 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba | TV9984 | Tibet Airlines | 2h 15m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:15 | 12:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PN6212 | West Air | 2h 10m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:15 | 12:35 | Thứ ba | PN6212 | West Air | 2h 20m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:20 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 3U8030 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:30 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TV9984 | Tibet Airlines | 2h 25m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:55 | 14:10 | Thứ ba | 3U8030 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:25 | 14:40 | hằng ngày | 3U8030 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:30 | 14:45 | hằng ngày | TV9984 | Tibet Airlines | 2h 15m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:45 | 14:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 3U8030 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:55 | 15:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2044 | Chongqing Airlines | 2h 30m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:10 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2082 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |