Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trùng Khánh đến Nyingchi
65 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trùng Khánh và Nyingchi )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:55 | 08:45 | thứ bảy | PN6211 | West Air | 2h 50m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
06:00 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | PN6211 | West Air | 2h 40m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
06:00 | 08:45 | thứ bảy | PN6211 | West Air | 2h 45m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
06:25 | 09:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PN6211 | West Air | 2h 40m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
06:30 | 09:10 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TV9983 | Tibet Airlines | 2h 40m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
06:30 | 10:50 | thứ năm | TV9983 | Tibet Airlines | 4h 20m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
07:00 | 09:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PN6211 | West Air | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
08:05 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3U8029 | Sichuan Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
08:05 | 10:35 | thứ năm | 3U8029 | Sichuan Airlines | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
08:10 | 10:30 | thứ năm | 3U8029 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
08:20 | 10:35 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 3U8029 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
08:30 | 10:50 | hằng ngày | TV9983 | Tibet Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
08:35 | 11:30 | hằng ngày | TV9983 | Tibet Airlines | 2h 55m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
09:05 | 11:20 | Thứ ba | 3U8029 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
09:05 | 11:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8029 | Sichuan Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
09:10 | 11:40 | hằng ngày | 3U8029 | Sichuan Airlines | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
09:20 | 12:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8029 | Sichuan Airlines | 2h 40m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
10:00 | 12:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2081 | Chongqing Airlines | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |
10:00 | 12:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2043 | Chongqing Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin | Chọn ngày |