Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luxembourg đến Zürich
47 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luxembourg và Zürich )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:10 | 10:10 | thứ bảy | LX751 | Swiss | 1h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:10 | 10:10 | thứ bảy | LX751 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:25 | 11:30 | Thứ Tư | LX751 | Swiss | 1h 5m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:45 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX751 | Swiss | 1h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:45 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX751 | Air Baltic | 1h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:45 | 11:45 | Thứ Tư, thứ sáu | LX751 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:45 | 11:45 | Thứ ba | LX751 | Edelweiss Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:50 | 11:55 | thứ sáu | LX751 | Swiss | 1h 5m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:55 | 12:00 | thứ hai | LX751 | Swiss | 1h 5m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:45 | 15:40 | thứ năm | LX755 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:45 | 15:40 | thứ năm | LX755 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 15:45 | Thứ Tư, thứ sáu | LX755 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 15:45 | thứ hai, Thứ Tư | LX755 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 15:45 | thứ hai | LX755 | Air Baltic | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 15:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | LX755 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 15:55 | thứ hai | LX755 | Air Baltic | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 15:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | LX755 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:05 | 16:00 | thứ năm | LX755 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:20 | 16:15 | thứ hai | LX755 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:20 | 16:15 | thứ hai | LX755 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:45 | 16:50 | Thứ ba | LX755 | Helvetic Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | hằng ngày | LX759 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | Thứ Tư, chủ nhật | LX759 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Sân bay Zürich | Chọn ngày |