Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Luxembourg
60 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Luxembourg )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:05 | 08:05 | thứ năm, chủ nhật | LX750 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
07:05 | 08:05 | thứ năm, chủ nhật | LX750 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
07:05 | 08:05 | thứ năm | LX750 | Air Baltic (100th A220 Sticker) | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
07:15 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư | LX750 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
07:15 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư | LX750 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
07:15 | 08:15 | Thứ ba | LX750 | Edelweiss Air | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
07:25 | 08:25 | thứ bảy | LX750 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
07:25 | 08:25 | thứ bảy | LX750 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LX750 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX750 | Air Baltic (100th A220 Sticker) | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | Thứ Tư, thứ sáu | LX750 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | Thứ ba | LX750 | Edelweiss Air | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:05 | 10:05 | thứ sáu, thứ bảy | LX750 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:05 | 10:05 | thứ sáu | LX750 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:10 | 10:10 | thứ hai | LX750 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:10 | 10:10 | thứ hai | LX750 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:15 | 10:15 | hằng ngày | LX750 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:15 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | LX750 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:15 | 10:15 | thứ sáu | LX750 | Air Baltic (100th A220 Sticker) | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
12:35 | 13:35 | thứ hai | LX754 | Air Baltic (100th A220 Sticker) | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
12:55 | 13:55 | Thứ Tư | LX754 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
17:30 | 18:25 | hằng ngày | LX758 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
17:30 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX758 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
17:30 | 18:25 | thứ bảy | LX758 | Air Baltic (100th A220 Sticker) | 55m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
18:10 | 19:00 | Thứ Tư | MHS Aviation | 50m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |