Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Tel Aviv
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Tel Aviv )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:15 | 14:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | U22581 | easyJet | 5h 5m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:20 | 14:25 | thứ bảy | U22581 | easyJet | 5h 5m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:25 | 14:35 | Thứ ba, thứ bảy | W95301 | Wizz Air UK | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:25 | 14:20 | chủ nhật | W95301 | Wizz Air UK | 4h 55m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:40 | 14:50 | thứ bảy | W95301 | Wizz Air UK | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:40 | 14:50 | thứ bảy | W95301 | Wizz Air | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:55 | 14:46 | thứ năm | Flexflight | 4h 51m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày | |
08:00 | 14:55 | chủ nhật | LY216 | El Al | 4h 55m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:00 | 14:29 | chủ nhật | Wizz Air | 4h 29m | Sân bay Gatwick — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày | |
08:00 | 15:00 | thứ năm | W95301 | Wizz Air UK | 5h 0m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:05 | 15:15 | Thứ ba | W95301 | Wizz Air UK | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:15 | 14:38 | thứ hai | British Airways | 4h 23m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày | |
09:15 | 15:44 | Thứ ba | British Airways | 4h 29m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày | |
09:15 | 16:25 | thứ năm | W95301 | Wizz Air UK | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
09:15 | 16:25 | thứ năm | W95301 | Wizz Air | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
09:45 | 16:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LY312 | El Al | 4h 50m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
10:40 | 17:50 | chủ nhật | W95301 | Wizz Air UK | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
10:55 | 17:30 | Thứ ba | Wizz Air | 4h 35m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày | |
11:20 | 17:49 | chủ nhật | Wizz Air | 4h 29m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày | |
11:40 | 19:40 | thứ sáu | U22583 | easyJet | 5h 0m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:00 | 18:37 | thứ năm | Titan Airways | 4h 37m | London Stansted — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày | |
13:30 | 20:32 | Thứ Tư | Wizz Air | 5h 2m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày | |
13:55 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | W94451 | Wizz Air UK | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:55 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | W94451 | Wizz Air | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:55 | 22:05 | thứ bảy | W94451 | Wizz Air UK | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:55 | 22:05 | thứ bảy | W94451 | Wizz Air | 5h 10m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:20 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY316 | El Al | 4h 45m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:30 | 21:23 | Thứ ba | LY1312 | El Al | 4h 53m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:30 | 21:47 | Thứ ba | LY1312 | El Al | 5h 17m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:35 | 21:20 | Thứ ba | LY316 | El Al | 4h 45m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:45 | 21:35 | thứ năm | LY852 | El Al | 4h 50m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:55 | 21:45 | Thứ Tư | LY852 | El Al | 4h 50m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:00 | 21:50 | thứ năm | LY852 | El Al | 4h 50m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:00 | 21:45 | Thứ ba | LY316 | El Al | 4h 45m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:15 | 17:45 | thứ năm | LY852 | El Al | 30m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:15 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY316 | El Al | 4h 45m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:35 | 22:25 | thứ năm | LY852 | El Al | 4h 50m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:00 | 22:50 | thứ năm | LY852 | El Al | 4h 50m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:00 | 21:55 | thứ năm | LY852 | El Al | 3h 55m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
18:05 | 00:55 | thứ sáu | LY852 | El Al | 4h 50m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
19:15 | 02:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | LY210 | El Al | 4h 50m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
20:45 | 03:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY314 | El Al | 4h 50m | London Luton — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
22:10 | 05:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY318 | El Al | 4h 55m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
22:10 | 05:00 | thứ năm | LY318 | El Al | 4h 50m | Sân bay London Heathrow — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |