Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tel Aviv đến Luân Đôn
98 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tel Aviv và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:00 | 06:30 | thứ sáu | LY311 | El Al | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
04:00 | 06:30 | thứ sáu | LY311 | El Al | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
05:00 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LY311 | El Al | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
05:30 | 09:00 | thứ năm, chủ nhật | LY311 | El Al | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
07:00 | 10:30 | thứ hai, Thứ Tư | LY311 | El Al | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
07:45 | 11:20 | Thứ ba | LY215 | El Al | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:25 | 11:55 | thứ năm | LY851 | El Al | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:00 | 12:00 | thứ sáu | NetJets | 5h 0m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày | |
09:00 | 11:54 | thứ sáu | British Airways | 4h 54m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
09:25 | 12:55 | Thứ Tư | LY851 | El Al | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:30 | 13:00 | thứ năm | LY851 | El Al | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:35 | 13:05 | Thứ Tư | LY851 | El Al | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:00 | 13:09 | thứ năm | LY851 | El Al | 5h 9m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:00 | 13:35 | Thứ Tư | LY851 | El Al | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:10 | 13:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LY315 | El Al | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:30 | 14:11 | thứ hai | LY313 | El Al | 5h 41m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
14:00 | 16:42 | thứ hai | Wizz Air | 4h 42m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:15 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư | U22582 | easyJet (Austria Livery) | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
15:15 | 18:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | U22582 | easyJet (Austria Livery) | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
15:45 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY313 | El Al | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
15:45 | 19:10 | Thứ ba | W95302 | Wizz Air | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
16:00 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LY313 | El Al | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
16:05 | 19:30 | Thứ Tư | W95804 | Wizz Air | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:20 | 19:50 | hằng ngày | BA403 | British Airways | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:25 | 19:45 | thứ sáu | QF300 | Qantas | 5h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:50 | 20:12 | Thứ ba | Smartwings | 5h 22m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
16:50 | 20:10 | thứ hai, Thứ Tư | LY317 | El Al | 5h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:50 | 20:05 | thứ bảy | W95804 | Wizz Air | 5h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:50 | 20:25 | Thứ Tư | W95804 | Wizz Air | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:55 | 20:20 | thứ hai | W95804 | Wizz Air | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:00 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY317 | El Al | 5h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:00 | 20:25 | thứ bảy | W95804 | Wizz Air UK | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:00 | 20:25 | thứ bảy | W95804 | Wizz Air | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:15 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY317 | El Al | 5h 20m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:15 | 20:20 | chủ nhật | LY317 | El Al | 5h 5m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:15 | 20:00 | thứ hai | W95804 | Wizz Air | 4h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:15 | 20:40 | Thứ Tư | W95804 | Wizz Air | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:45 | 20:30 | thứ bảy | British Airways | 4h 45m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:00 | 22:15 | Thứ ba | Wizz Air | 5h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày | |
19:45 | 22:56 | thứ năm | ZT610 | Titan Airways | 5h 11m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Stansted | Chọn ngày |
20:35 | 23:10 | thứ sáu | U22584 | easyJet (Austria Livery) | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
21:20 | 00:35 | thứ năm | Wizz Air | 5h 15m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày | |
21:50 | 01:15 | Thứ ba | W95804 | Wizz Air | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:50 | 01:15 | Thứ ba | W95804 | Wizz Air UK | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:55 | 01:30 | Thứ Tư, thứ bảy | W94452 | Wizz Air UK | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
21:55 | 00:48 | Thứ ba | Wizz Air | 4h 53m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
21:55 | 01:30 | thứ năm, chủ nhật | W94452 | Wizz Air | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
21:55 | 01:25 | thứ năm | W95804 | Wizz Air | 5h 30m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:55 | 01:20 | thứ năm | W95804 | Wizz Air | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:55 | 01:20 | Thứ Tư | W65302 | Wizz Air | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
21:55 | 19:30 | Thứ Tư | W95804 | Wizz Air | 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:00 | 01:35 | thứ hai | W94452 | Wizz Air UK | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
22:00 | 01:35 | Thứ ba | W94452 | Wizz Air | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
22:00 | 01:25 | chủ nhật | W95804 | Wizz Air | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:00 | 01:25 | chủ nhật | W95804 | Wizz Air UK | 5h 25m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:55 | 02:30 | chủ nhật | W94452 | Wizz Air | 5h 35m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |
23:57 | 03:30 | chủ nhật | Wizz Air | 5h 33m | Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International — London Luton | Chọn ngày |