Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Lagos
60 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Lagos )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:10 | 17:45 | hằng ngày | BA75 | British Airways | 6h 35m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày |
11:00 | 17:16 | thứ sáu | MHS Aviation | 6h 16m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:40 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | P47579 | Air Peace | 6h 30m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày |
11:10 | 17:50 | hằng ngày | P47579 | Air Peace | 6h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày |
11:10 | 17:30 | thứ hai | Norse | 6h 20m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:19 | Thứ ba | Norse | 6h 9m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | P47579 | Norse | 6h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày |
11:10 | 17:21 | Thứ Tư | Norse | 6h 11m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:47 | thứ hai | Norse | 6h 37m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:31 | Thứ ba | Norse | 6h 21m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:09 | Thứ Tư | Norse | 5h 59m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:11 | Thứ ba, thứ năm | Norse | 6h 1m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:26 | thứ năm | Norse | 6h 16m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:16 | thứ bảy | Air Peace | 6h 6m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:27 | chủ nhật | Air Peace | 6h 17m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:16 | thứ hai | Norse | 6h 6m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:18 | thứ năm | Norse | 6h 8m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:28 | thứ bảy | Air Peace | 6h 18m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:10 | 17:46 | thứ hai | Norse | 6h 36m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
11:50 | 18:15 | hằng ngày | BA75 | British Airways | 6h 25m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày |
12:00 | 18:43 | Thứ Tư | MHS Aviation | 6h 43m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
12:00 | 18:03 | thứ hai | Norse | 6h 3m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
16:00 | 22:14 | thứ sáu | MHS Aviation | 6h 14m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
16:30 | 00:00 | thứ sáu | MHS Aviation | 6h 30m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
20:00 | 03:28 | thứ sáu | MHS Aviation | 6h 28m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
22:00 | 05:51 | thứ bảy | MHS Aviation | 6h 51m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
22:00 | 05:36 | thứ hai | MHS Aviation | 6h 36m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
22:00 | 05:18 | Thứ ba | MHS Aviation | 6h 18m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
22:00 | 05:27 | Thứ Tư | MHS Aviation | 6h 27m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
22:00 | 05:35 | thứ năm | MHS Aviation | 6h 35m | London Stansted — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày | |
22:30 | 05:25 | hằng ngày | VS411 | Virgin Atlantic | 6h 55m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Murtala Muhammed | Chọn ngày |