Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Dubai
212 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Dubai )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 17:09 | thứ sáu | Titan Airways | 7h 9m | London Stansted — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày | |
09:00 | 18:31 | thứ bảy | USC | 6h 31m | Biggin Hill — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày | |
09:05 | 19:10 | hằng ngày | EK8 | Emirates SkyCargo | 7h 5m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
09:25 | 18:45 | Thứ ba | Qantas | 6h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày | |
09:40 | 20:30 | hằng ngày | EK12 | Emirates SkyCargo | 6h 50m | Sân bay Gatwick — Dubai International | Chọn ngày |
10:00 | 20:02 | Thứ ba | USC | 7h 2m | London Luton — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày | |
10:05 | 20:00 | hằng ngày | EK12 | Emirates SkyCargo | 6h 55m | Sân bay Gatwick — Dubai International | Chọn ngày |
11:00 | 21:19 | chủ nhật | Air X Charter | 7h 19m | London Luton — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày | |
11:00 | 20:24 | Thứ Tư | EK2504 | Emirates SkyCargo | 6h 24m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
11:15 | 20:38 | thứ sáu | EK2504 | Emirates SkyCargo | 6h 23m | Sân bay Gatwick — Dubai International | Chọn ngày |
11:30 | 20:57 | thứ hai | Emirates SkyCargo | 6h 27m | Sân bay Gatwick — Dubai International | Chọn ngày | |
12:00 | 21:47 | chủ nhật | Air X Charter | 6h 47m | Biggin Hill — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày | |
12:40 | 18:10 | thứ bảy | EK9944 | Emirates SkyCargo | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
12:45 | 23:45 | hằng ngày | BA107 | British Airways | 7h 0m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
12:55 | 23:10 | hằng ngày | BA107 | British Airways | 7h 15m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
13:15 | 23:54 | chủ nhật | EK2504 | Emirates SkyCargo | 6h 39m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
13:55 | 00:50 | hằng ngày | EK66 | Emirates SkyCargo | 6h 55m | London Stansted — Dubai International | Chọn ngày |
14:15 | 00:57 | thứ bảy | EK2504 | Emirates SkyCargo | 6h 42m | Sân bay Gatwick — Dubai International | Chọn ngày |
14:20 | 00:20 | Thứ Tư, chủ nhật | EK2 | Emirates SkyCargo | 7h 0m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
14:30 | 00:17 | Thứ Tư | British Airways | 6h 47m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày | |
14:30 | 00:40 | Thứ Tư, chủ nhật | EK16 | Emirates SkyCargo | 7h 10m | Sân bay Gatwick — Dubai International | Chọn ngày |
14:55 | 00:27 | Thứ ba | British Airways | 6h 32m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày | |
14:55 | 01:00 | hằng ngày | EK66 | Emirates SkyCargo | 7h 5m | London Stansted — Dubai International | Chọn ngày |
15:25 | 01:53 | chủ nhật | British Airways | 6h 28m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày | |
16:50 | 02:45 | hằng ngày | EK30 | Emirates SkyCargo | 6h 55m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
16:55 | 04:25 | thứ sáu, thứ bảy | BI98 | Royal Brunei Airlines | 7h 30m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
17:00 | 04:25 | Thứ Tư, thứ năm | BI98 | Royal Brunei Airlines | 7h 25m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
17:15 | 04:25 | thứ hai, chủ nhật | BI98 | Royal Brunei Airlines | 7h 10m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
17:15 | 03:53 | thứ sáu | BA107 | British Airways | 6h 38m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
17:15 | 03:45 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | BI98 | Royal Brunei Airlines | 7h 30m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
18:00 | 03:28 | chủ nhật | EK2566 | Emirates SkyCargo | 6h 28m | Sân bay Gatwick — Dubai International | Chọn ngày |
18:45 | 04:45 | hằng ngày | EK42 | Emirates SkyCargo | 7h 0m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
18:50 | 04:37 | chủ nhật | BI98 | Royal Brunei Airlines | 6h 47m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
19:00 | 05:50 | hằng ngày | EK32 | Emirates SkyCargo | 6h 50m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
19:50 | 05:50 | hằng ngày | EK32 | Emirates SkyCargo | 7h 0m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
20:00 | 05:53 | Thứ ba | Air X Charter | 6h 53m | London Luton — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày | |
20:15 | 07:10 | hằng ngày | EK68 | Emirates SkyCargo | 6h 55m | London Stansted — Dubai International | Chọn ngày |
20:15 | 07:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | EK42 | Emirates SkyCargo | 7h 5m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
20:15 | 06:30 | Thứ ba | Emirates SkyCargo | 6h 15m | London Stansted — Dubai International | Chọn ngày | |
20:15 | 07:10 | chủ nhật | BA109 | British Airways | 6h 55m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
20:20 | 07:20 | hằng ngày | EK4 | Emirates SkyCargo | 7h 0m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
20:25 | 07:20 | hằng ngày | EK10 | Emirates SkyCargo | 6h 55m | Sân bay Gatwick — Dubai International | Chọn ngày |
20:40 | 07:45 | hằng ngày | BA105 | British Airways | 7h 5m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
20:40 | 06:35 | hằng ngày | EK4 | Emirates SkyCargo | 6h 55m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
20:50 | 08:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VS400 | Virgin Atlantic | 7h 10m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
20:55 | 06:09 | chủ nhật | Emirates SkyCargo | 6h 14m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày | |
20:55 | 08:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VS400 | Virgin Atlantic | 7h 5m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
21:10 | 07:10 | hằng ngày | EK68 | Emirates SkyCargo | 7h 0m | London Stansted — Dubai International | Chọn ngày |
21:15 | 07:08 | thứ sáu | BI98 | Royal Brunei Airlines | 6h 53m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
21:15 | 07:09 | thứ sáu | Royal Brunei Airlines | 6h 54m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày | |
21:30 | 07:35 | hằng ngày | BA109 | British Airways | 7h 5m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
21:35 | 08:30 | hằng ngày | BA109 | British Airways | 6h 55m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
21:45 | 07:35 | hằng ngày | EK10 | Emirates SkyCargo | 6h 50m | Sân bay Gatwick — Dubai International | Chọn ngày |
21:55 | 09:00 | chủ nhật | VS400 | Virgin Atlantic | 7h 5m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
22:00 | 08:45 | hằng ngày | EK6 | Emirates SkyCargo | 6h 45m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
22:15 | 08:05 | hằng ngày | EK6 | Emirates SkyCargo | 6h 50m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
22:25 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | BA105 | British Airways | 7h 5m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
22:30 | 08:35 | thứ sáu | BA105 | British Airways | 7h 5m | Sân bay London Heathrow — Dubai International | Chọn ngày |
22:45 | 08:45 | Thứ Tư | EY9862 | Etihad Airways | 7h 0m | London Stansted — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |