Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Dubai đến Luân Đôn
210 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Dubai và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:55 | 05:55 | thứ sáu | BI97 | Royal Brunei Airlines | 8h 0m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
00:55 | 05:41 | thứ bảy | BI97 | Royal Brunei Airlines | 7h 46m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
01:05 | 05:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | BA106 | British Airways | 7h 50m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
01:25 | 06:15 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | BA106 | British Airways | 7h 50m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
01:25 | 06:25 | Thứ Tư | BI97 | Royal Brunei Airlines | 8h 0m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
01:30 | 06:25 | chủ nhật | BI97 | Royal Brunei Airlines | 7h 55m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
02:00 | 06:50 | thứ sáu | Titan Airways | 7h 50m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — London Stansted | Chọn ngày | |
02:10 | 06:15 | hằng ngày | BA106 | British Airways | 8h 5m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
02:10 | 07:15 | chủ nhật | BA106 | British Airways | 8h 5m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
02:30 | 07:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | EK7 | Emirates | 7h 35m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
02:45 | 07:20 | hằng ngày | EK11 | Emirates | 7h 35m | Dubai International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
02:50 | 06:40 | hằng ngày | EK11 | Emirates | 7h 50m | Dubai International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
03:00 | 07:20 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | BI97 | Royal Brunei Airlines | 8h 20m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
03:10 | 06:45 | chủ nhật | BA104 | British Airways | 7h 35m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
06:00 | 09:18 | Thứ Tư | British Airways | 7h 18m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
06:25 | 10:10 | thứ bảy | EK9943 | Emirates | 6h 45m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
06:25 | 09:35 | thứ bảy | EK9909 | Emirates | 7h 10m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
06:25 | 09:42 | thứ bảy | EK9909 | Emirates | 7h 17m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
06:25 | 09:28 | thứ bảy | EK9909 | Emirates | 7h 3m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
06:25 | 09:31 | thứ bảy | EK9909 | Emirates | 7h 6m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:40 | 11:40 | hằng ngày | EK15 | Emirates | 8h 0m | Dubai International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:45 | 12:25 | hằng ngày | EK1 | Emirates | 7h 40m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:00 | 11:49 | thứ bảy | EK9391 | Emirates | 7h 49m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:00 | 12:35 | hằng ngày | EK15 | Emirates | 7h 35m | Dubai International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
08:20 | 12:10 | hằng ngày | EK65 | Emirates | 7h 50m | Dubai International — London Stansted | Chọn ngày |
08:20 | 12:55 | hằng ngày | EK65 | Emirates | 7h 35m | Dubai International — London Stansted | Chọn ngày |
08:35 | 11:37 | thứ bảy | British Airways | 7h 2m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
08:35 | 12:31 | thứ bảy | QR8291 | Qatar Airways | 6h 56m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — London Stansted | Chọn ngày |
09:20 | 14:10 | hằng ngày | BA108 | British Airways | 7h 50m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:40 | 14:25 | hằng ngày | EK29 | Emirates | 7h 45m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:00 | 14:10 | hằng ngày | BA104 | British Airways | 8h 10m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:20 | 15:05 | hằng ngày | EK41 | Emirates | 7h 45m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:55 | 14:45 | chủ nhật | CX7 | Cathay Pacific | 7h 50m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:00 | 15:22 | thứ sáu | Flexflight | 7h 22m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Biggin Hill | Chọn ngày | |
11:10 | 16:20 | chủ nhật | CX7 | Cathay Pacific | 8h 10m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:25 | 16:10 | hằng ngày | EK31 | Emirates | 7h 45m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:45 | 16:20 | chủ nhật | CX7 | Cathay Pacific | 7h 35m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
12:05 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | BA104 | British Airways | 7h 45m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
12:10 | 16:10 | hằng ngày | EK31 | Emirates | 8h 0m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:20 | 17:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | EK41 | Emirates | 8h 0m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:35 | 17:25 | hằng ngày | BA108 | British Airways | 7h 50m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:45 | 18:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VS401 | Virgin Atlantic | 8h 35m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:45 | 18:50 | chủ nhật | VS401 | Virgin Atlantic | 8h 5m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
14:10 | 18:00 | thứ sáu | CX37 | Cathay Pacific | 7h 50m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
14:15 | 17:45 | hằng ngày | EK67 | Emirates | 7h 30m | Dubai International — London Stansted | Chọn ngày |
14:15 | 18:45 | hằng ngày | EK67 | Emirates | 7h 30m | Dubai International — London Stansted | Chọn ngày |
14:15 | 18:40 | hằng ngày | EK3 | Emirates | 7h 25m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
14:15 | 18:50 | thứ sáu | CX37 | Cathay Pacific | 7h 35m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
14:15 | 19:11 | thứ năm | Royal Brunei Airlines | 7h 56m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
14:25 | 18:25 | hằng ngày | EK9 | Emirates | 8h 0m | Dubai International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:55 | 19:45 | hằng ngày | EK9 | Emirates | 7h 50m | Dubai International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:30 | 20:11 | Thứ Tư | BI97 | Royal Brunei Airlines | 7h 41m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:45 | 20:15 | hằng ngày | EK5 | Emirates | 7h 30m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:00 | 20:43 | thứ năm | Air X Charter | 7h 43m | Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai — London Luton | Chọn ngày | |
16:05 | 20:00 | hằng ngày | EK5 | Emirates | 7h 55m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:45 | 19:40 | thứ năm | VS385 | Virgin Atlantic | 6h 55m | Dubai International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |