Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Barbados
72 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Barbados )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:30 | 15:13 | thứ bảy | DB1972 | Maleth-Aero | 9h 43m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
09:30 | 14:25 | thứ bảy | DB1972 | Maleth-Aero | 8h 55m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
09:30 | 14:47 | thứ bảy | DB1972 | Maleth-Aero | 9h 17m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
09:40 | 15:00 | hằng ngày | VS187 | Virgin Atlantic | 9h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:00 | 14:40 | chủ nhật | BY60 | TUI Airways | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:00 | 14:40 | chủ nhật | BY60 | TUI | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:00 | 14:40 | chủ nhật | BY60 | Norse | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:05 | 14:35 | thứ bảy | BY10 | TUI Airways | 8h 30m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:05 | 15:48 | thứ sáu | DB1972 | Maleth-Aero | 9h 43m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:05 | 15:02 | thứ sáu | DB1972 | Maleth-Aero | 8h 57m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:05 | 14:35 | thứ bảy | BY10 | Norse | 8h 30m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:05 | 16:00 | thứ sáu | DB1972 | Maleth-Aero | 9h 55m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:05 | 14:35 | thứ bảy | BY10 | TUI | 8h 30m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:25 | 15:35 | thứ hai | Z0775 | Norse UK | 9h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:25 | 15:35 | thứ hai | Z0775 | Norse | 9h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:35 | 15:45 | thứ sáu | Z0775 | Norse UK | 9h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:35 | 15:45 | thứ sáu | Z0775 | Norse | 9h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:45 | 14:55 | thứ sáu | Z0775 | Norse UK | 9h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
10:45 | 14:55 | thứ sáu | Z0775 | Norse | 9h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:00 | 14:40 | chủ nhật | BY60 | TUI Airways | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:00 | 14:40 | chủ nhật | BY60 | TUI | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:05 | 15:40 | chủ nhật | BY834 | TUI Airways | 8h 35m | London Stansted — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:10 | 15:50 | thứ bảy | BY98 | TUI Airways | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:10 | 15:45 | thứ sáu | BY238 | TUI Airways | 8h 35m | London Stansted — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:10 | 15:50 | thứ bảy | BY98 | TUI | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:15 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | VS197 | Virgin Atlantic | 9h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:20 | 16:00 | thứ sáu | BY26 | TUI Airways | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:20 | 16:00 | thứ sáu | BY26 | TUI | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:20 | 15:05 | thứ sáu | BA255 | British Airways | 8h 45m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:25 | 15:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | BA255 | British Airways | 8h 45m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:30 | 16:50 | hằng ngày | VS131 | Virgin Atlantic | 9h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:45 | 16:50 | Thứ ba | BA2155 | British Airways | 9h 5m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:45 | 16:21 | Thứ ba | BA8619 | British Airways | 8h 36m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:45 | 15:29 | Thứ ba | BA8619 | British Airways | 7h 44m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
11:45 | 16:18 | Thứ ba | BA8619 | British Airways | 8h 33m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
12:00 | 17:10 | thứ năm, thứ bảy | Z0775 | Norse UK | 9h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
12:00 | 17:10 | thứ năm, thứ bảy | Z0775 | Norse | 9h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
12:00 | 15:40 | chủ nhật | BY834 | TUI Airways | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
12:00 | 15:40 | chủ nhật | BY834 | TUI | 8h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
13:05 | 18:10 | thứ bảy | BA2155 | British Airways | 9h 5m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
13:35 | 18:40 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA2155 | British Airways | 9h 5m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
13:55 | 18:00 | thứ năm | BA2155 | British Airways | 9h 5m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
14:00 | 18:00 | thứ bảy | BA2155 | British Airways | 9h 0m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |
14:50 | 18:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | BA259 | British Airways | 8h 45m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế Grantley Adams | Chọn ngày |