Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Barbados đến Luân Đôn
74 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Barbados và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 19:05 | thứ bảy | TUI | 7h 35m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
08:00 | 20:54 | thứ bảy | Virgin Atlantic | 7h 54m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
16:00 | 03:20 | Thứ ba | British Airways | 7h 20m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
17:00 | 05:10 | thứ sáu, chủ nhật | BY61 | TUI Airways | 8h 10m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:00 | 05:00 | thứ năm, thứ sáu | BY21 | TUI Airways | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:00 | 05:00 | thứ sáu | BY21 | TUI | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:00 | 06:15 | thứ hai, thứ sáu | BA254 | British Airways | 8h 15m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:05 | 06:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | BA254 | British Airways | 8h 15m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:10 | 05:10 | thứ sáu, chủ nhật | BY13 | TUI Airways | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:10 | 05:10 | thứ hai | BY61 | Norse | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:10 | 05:10 | thứ hai, thứ bảy | BY61 | TUI | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:10 | 06:20 | thứ hai | BY61 | TUI | 8h 10m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:20 | 06:20 | thứ sáu | BY21 | TUI | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:35 | 05:35 | thứ bảy | BY11 | TUI Airways | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:35 | 05:35 | chủ nhật | BY11 | Norse | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:35 | 05:35 | chủ nhật | BY11 | TUI | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:40 | 05:50 | hằng ngày | BA254 | British Airways | 8h 10m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:40 | 06:50 | thứ bảy, chủ nhật | BA254 | British Airways | 8h 10m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:10 | 06:20 | chủ nhật | BY835 | TUI Airways | 8h 10m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — London Stansted | Chọn ngày |
18:10 | 06:20 | thứ hai | BY835 | TUI | 8h 10m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — London Stansted | Chọn ngày |
18:10 | 07:10 | thứ hai | BY835 | TUI | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:15 | 06:15 | thứ năm | BY453 | TUI Airways | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:15 | 06:20 | thứ sáu | BY239 | TUI Airways | 8h 5m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — London Stansted | Chọn ngày |
18:20 | 06:20 | thứ bảy, chủ nhật | BY99 | TUI Airways | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:20 | 06:30 | thứ bảy | BY27 | TUI | 8h 10m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:20 | 06:20 | chủ nhật | BY99 | TUI | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:30 | 06:30 | thứ bảy | BY27 | TUI | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:40 | 07:00 | thứ hai | Z0776 | Norse UK | 8h 20m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:45 | 06:45 | thứ sáu | BY453 | TUI Airways | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:45 | 06:45 | thứ sáu | BY453 | TUI | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:45 | 07:45 | thứ sáu | BY453 | TUI | 8h 0m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:55 | 07:25 | chủ nhật | Virgin Atlantic | 8h 30m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
19:55 | 07:16 | Thứ ba | BA9608 | British Airways | 7h 21m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
19:55 | 08:02 | Thứ ba | BA9605 | British Airways | 7h 7m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:40 | 09:20 | hằng ngày | VS132 | Virgin Atlantic | 8h 40m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:45 | 09:05 | thứ bảy | Z0776 | Norse UK | 8h 20m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:45 | 09:05 | thứ bảy, chủ nhật | Z0776 | Norse | 8h 20m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:10 | 09:50 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | VS188 | Virgin Atlantic | 8h 40m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:10 | 10:50 | thứ bảy | VS188 | Virgin Atlantic | 8h 40m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:30 | 10:50 | chủ nhật | Z0776 | Norse | 8h 20m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:00 | 09:35 | thứ sáu | VS222 | Virgin Atlantic | 7h 35m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:00 | 11:35 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | VS198 | Virgin Atlantic | 8h 35m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:30 | 12:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VS188 | Virgin Atlantic | 8h 35m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
22:40 | 12:15 | thứ sáu | VS132 | Virgin Atlantic | 8h 35m | Sân bay quốc tế Grantley Adams — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |