Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Liège đến Hồng Kông
70 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Liège và Hồng Kông )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:30 | 18:11 | thứ hai | ET3798 | Ethiopian Airlines | 10h 41m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 18:19 | Thứ Tư | ET3798 | Ethiopian Airlines | 10h 49m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:05 | 19:47 | thứ sáu | ET3708 | Ethiopian Airlines | 10h 42m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:00 | 21:18 | thứ hai | ET3798 | Ethiopian Airlines | 11h 18m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:35 | 21:59 | thứ sáu | ET3728 | Ethiopian Airlines | 11h 24m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:44 | 23:11 | thứ sáu | RH376 | Hong Kong Air Cargo | 12h 27m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:44 | 23:04 | thứ sáu | RH376 | Hong Kong Air Cargo | 12h 20m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:25 | 22:11 | thứ bảy | ET3798 | Ethiopian Airlines | 10h 46m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:40 | 23:11 | thứ bảy | ET3708 | Ethiopian Airlines | 11h 31m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:00 | 22:48 | thứ sáu | ET3798 | Ethiopian Airlines | 10h 48m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:20 | 23:43 | Thứ Tư | ET3790 | Ethiopian Airlines | 11h 23m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 23:42 | thứ năm | ET3798 | Ethiopian Airlines | 11h 17m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:50 | 23:57 | Thứ Tư | ET3798 | Ethiopian Airlines | 11h 7m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:00 | 00:09 | chủ nhật | ET3798 | Ethiopian Airlines | 11h 9m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:10 | 01:17 | Thứ ba | ET3728 | Ethiopian Airlines | 11h 7m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:30 | 01:22 | thứ hai | ET3728 | Ethiopian Airlines | 10h 52m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:00 | 00:49 | Thứ Tư | ET3728 | Ethiopian Airlines | 10h 49m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:35 | 01:58 | thứ bảy | ET3798 | Ethiopian Airlines | 11h 23m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:00 | 04:10 | Thứ Tư, thứ sáu | HQ112 | Compass Air Cargo | 13h 10m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:30 | 02:51 | thứ hai | ET3708 | Ethiopian Airlines | 11h 21m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:30 | 04:05 | chủ nhật | 5C853 | Challenge Airlines IL | 12h 35m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:45 | 04:08 | thứ năm | ET3728 | Ethiopian Airlines | 11h 23m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:00 | 03:09 | thứ sáu | ET3798 | Ethiopian Airlines | 11h 9m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:15 | 05:04 | Thứ ba | N8517 | National Airlines | 11h 49m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:15 | 03:40 | thứ bảy | ET3798 | Ethiopian Airlines | 11h 25m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:35 | 03:47 | Thứ ba | ET3708 | Ethiopian Airlines | 11h 12m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:15 | 04:40 | Thứ Tư | ET3708 | Ethiopian Airlines | 11h 25m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:00 | 06:40 | thứ sáu, thứ bảy | ET3718 | Ethiopian Airlines | 12h 40m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:00 | 05:03 | thứ sáu | ET3728 | Ethiopian Airlines | 11h 3m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:45 | 05:33 | thứ năm, thứ sáu | ET3718 | Ethiopian Airlines | 10h 48m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:00 | 06:14 | thứ bảy | ET3708 | Ethiopian Airlines | 11h 14m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:30 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba | ET3728 | Ethiopian Airlines | 12h 40m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:45 | 06:26 | thứ hai | ET3728 | Ethiopian Airlines | 10h 41m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:00 | 06:57 | thứ năm | ET3798 | Ethiopian Airlines | 10h 57m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:15 | 08:56 | chủ nhật | RH376 | Hong Kong Air Cargo | 12h 41m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:15 | 08:47 | chủ nhật | RH376 | Hong Kong Air Cargo | 12h 32m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:40 | 07:26 | Thứ ba | ET3798 | Ethiopian Airlines | 10h 46m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:10 | 09:45 | Thứ ba | 5C853 | Challenge Airlines BE | 12h 35m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:20 | 08:21 | thứ hai, Thứ ba | ET3708 | Ethiopian Airlines | 11h 1m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:20 | 10:44 | chủ nhật | ET3708 | Ethiopian Airlines | 11h 24m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:15 | 12:41 | Thứ Tư | ET3728 | Ethiopian Airlines | 11h 26m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:30 | 11:56 | thứ hai | ET3708 | Ethiopian Airlines | 11h 26m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:31 | 12:50 | chủ nhật | RH376 | Hong Kong Air Cargo | 12h 19m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:31 | 12:40 | chủ nhật | RH376 | Hong Kong Air Cargo | 12h 9m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:37 | 13:27 | Thứ Tư | RH376 | Hong Kong Air Cargo | 12h 50m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:37 | 12:58 | Thứ Tư | RH376 | Hong Kong Air Cargo | 12h 21m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:37 | 12:53 | Thứ Tư | RH376 | Hong Kong Air Cargo | 12h 16m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:05 | 13:01 | thứ bảy | ET3728 | Ethiopian Airlines | 10h 56m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:15 | 12:22 | Thứ Tư | ET3718 | Ethiopian Airlines | 11h 7m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:20 | 13:18 | thứ bảy | ET3728 | Ethiopian Airlines | 10h 58m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:45 | 14:55 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HQ114 | Compass Air Cargo | 13h 10m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:25 | 13:45 | Thứ ba | ET3798 | Ethiopian Airlines | 11h 20m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:30 | 14:12 | thứ sáu | ET3728 | Ethiopian Airlines | 10h 42m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:40 | 13:38 | thứ hai | ET3798 | Ethiopian Airlines | 10h 58m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 16:16 | Thứ ba | Challenge Airlines BE | 12h 31m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày | |
21:45 | 15:11 | Thứ Tư | ET3798 | Ethiopian Airlines | 11h 26m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:00 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | HQ116 | Compass Air Cargo | 13h 10m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:15 | 15:10 | thứ sáu | ET3728 | Ethiopian Airlines | 10h 55m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:00 | 17:04 | Thứ Tư | ET3728 | Ethiopian Airlines | 11h 4m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:05 | 16:03 | Thứ Tư | ET3728 | Ethiopian Airlines | 10h 58m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:20 | 16:32 | Thứ ba | ET3718 | Ethiopian Airlines | 11h 12m | Sân bay Liège — Hong Kong International | Chọn ngày |