Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồng Kông đến Liège
47 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồng Kông và Liège )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 04:57 | chủ nhật | ET3034 | Ethiopian Airlines | 11h 42m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:20 | 05:42 | chủ nhật | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 22m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:20 | 05:30 | thứ năm | ET3793 | Ethiopian Airlines | 12h 10m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:45 | 06:06 | Thứ Tư | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 21m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
01:25 | 07:32 | thứ bảy | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 7m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
02:05 | 07:29 | Thứ Tư | ET3793 | Ethiopian Airlines | 12h 24m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
02:20 | 08:11 | thứ năm | ET3034 | Ethiopian Airlines | 11h 51m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
02:25 | 08:27 | chủ nhật | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 2m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
03:29 | 09:36 | Thứ Tư | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 7m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
04:00 | 09:15 | thứ hai | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 15m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
04:00 | 10:10 | Thứ Tư | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 10m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
04:20 | 10:26 | thứ bảy | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 6m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:05 | 11:06 | Thứ Tư | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 1m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:10 | 10:46 | Thứ Tư | ET3793 | Ethiopian Airlines | 12h 36m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:15 | 11:28 | Thứ ba | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 13m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:30 | 11:32 | thứ bảy | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 2m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:30 | 11:25 | Thứ ba | ET3717 | Ethiopian Airlines | 11h 55m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:35 | 11:40 | chủ nhật | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 5m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:45 | 11:12 | chủ nhật | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 27m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:45 | 12:16 | chủ nhật | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 31m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
06:30 | 12:24 | Thứ Tư | ET3793 | Ethiopian Airlines | 11h 54m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
07:10 | 13:18 | Thứ Tư | ET3793 | Ethiopian Airlines | 12h 8m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
07:20 | 13:30 | chủ nhật | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 10m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
07:45 | 14:00 | Thứ ba | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 15m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
07:50 | 13:48 | thứ bảy | ET3717 | Ethiopian Airlines | 11h 58m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
07:59 | 14:17 | thứ sáu | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 18m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
08:45 | 13:29 | Thứ Tư | ET3793 | Ethiopian Airlines | 11h 44m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
09:00 | 14:12 | thứ sáu | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 12m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
09:20 | 14:32 | Thứ Tư | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 12m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
09:25 | 15:16 | thứ năm | ET3717 | Ethiopian Airlines | 11h 51m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
09:35 | 15:13 | Thứ ba | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 38m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
12:40 | 17:23 | chủ nhật | ET3034 | Ethiopian Airlines | 11h 43m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
13:40 | 19:57 | thứ năm | ET3793 | Ethiopian Airlines | 12h 17m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
14:15 | 19:31 | chủ nhật | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 16m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
15:00 | 19:41 | Thứ Tư | ET3034 | Ethiopian Airlines | 11h 41m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
15:00 | 20:55 | Thứ Tư | ET3034 | Ethiopian Airlines | 11h 55m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
16:05 | 21:37 | thứ bảy | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 32m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
16:05 | 22:04 | Thứ ba | ET3793 | Ethiopian Airlines | 11h 59m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
17:30 | 22:51 | Thứ Tư | ET3034 | Ethiopian Airlines | 12h 21m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
18:00 | 23:56 | Thứ Tư | ET3793 | Ethiopian Airlines | 11h 56m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
19:30 | 00:50 | thứ năm | ET3793 | Ethiopian Airlines | 12h 20m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
19:45 | 02:59 | chủ nhật | 5Y8341 | Atlas Air | 13h 14m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
21:40 | 03:55 | thứ năm | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 15m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:00 | 03:50 | thứ năm | ET3717 | Ethiopian Airlines | 11h 50m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:30 | 03:21 | thứ năm | ET3034 | Ethiopian Airlines | 11h 51m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:20 | 05:33 | Thứ ba | ET3717 | Ethiopian Airlines | 12h 13m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:45 | 04:33 | Thứ Tư | ET3034 | Ethiopian Airlines | 11h 48m | Hong Kong International — Sân bay Liège | Chọn ngày |