Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Liège đến Quảng Châu
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Liège và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:25 | 19:34 | chủ nhật | ET3646 | Ethiopian Airlines | 11h 9m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
05:30 | 23:50 | thứ hai | ET3686 | Ethiopian Airlines | 12h 20m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:10 | 00:08 | thứ bảy | ET3656 | Ethiopian Airlines | 10h 58m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 01:59 | Thứ ba | ET3750 | Ethiopian Airlines | 10h 59m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 03:02 | thứ bảy | ET3686 | Ethiopian Airlines | 11h 2m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:10 | 03:30 | Thứ ba, Thứ Tư | ET3750 | Ethiopian Airlines | 12h 20m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:25 | 03:45 | thứ hai, chủ nhật | ET3686 | Ethiopian Airlines | 12h 20m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:00 | 04:20 | Thứ ba | ET3750 | Ethiopian Airlines | 11h 20m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:10 | 05:03 | Thứ Tư | ET3856 | Ethiopian Airlines | 10h 53m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:30 | 07:17 | Thứ ba | N8601 | National Airlines | 11h 47m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:40 | 06:30 | Thứ ba | ET3750 | Ethiopian Airlines | 10h 50m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 07:09 | Thứ Tư | ET3646 | Ethiopian Airlines | 11h 9m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:00 | 10:20 | thứ năm, thứ sáu | ET3686 | Ethiopian Airlines | 12h 20m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:20 | 10:29 | Thứ ba | ET3856 | Ethiopian Airlines | 11h 9m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:40 | 09:40 | Thứ ba | ET3750 | Ethiopian Airlines | 11h 0m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:20 | 11:22 | thứ hai | ET3750 | Ethiopian Airlines | 11h 2m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:01 | 10:49 | Thứ Tư | ET3856 | Ethiopian Airlines | 10h 48m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:40 | 12:15 | thứ sáu | ET3656 | Ethiopian Airlines | 10h 35m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:10 | 13:11 | Thứ Tư | ET3656 | Ethiopian Airlines | 11h 1m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:15 | 14:30 | Thứ Tư | ET3856 | Ethiopian Airlines | 11h 15m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:45 | 14:43 | Thứ ba | ET3750 | Ethiopian Airlines | 10h 58m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:15 | 13:56 | Thứ ba | ET3750 | Ethiopian Airlines | 10h 41m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 14:39 | Thứ ba | ET3750 | Ethiopian Airlines | 10h 39m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:05 | 15:48 | Thứ ba | ET3750 | Ethiopian Airlines | 10h 43m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:35 | 15:31 | Thứ Tư | ET3856 | Ethiopian Airlines | 10h 56m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |