Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Liège
27 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Liège )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 06:58 | Thứ ba | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 58m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
01:20 | 07:03 | thứ hai | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 43m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
02:40 | 08:13 | thứ năm | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 33m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
02:50 | 07:55 | Thứ ba | ET3751 | Ethiopian Airlines | 11h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
04:00 | 10:30 | Thứ Tư, thứ bảy | CF237 | China Postal Airlines | 12h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
04:35 | 09:40 | thứ bảy | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:50 | 10:55 | thứ năm | ET3657 | Ethiopian Airlines | 11h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:50 | 07:45 | thứ sáu | ET3657 | Ethiopian Airlines | 7h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
07:00 | 11:57 | thứ sáu | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 57m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
09:30 | 14:27 | thứ hai | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 57m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
10:00 | 15:31 | Thứ Tư | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 31m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
10:00 | 15:36 | thứ bảy | ET3657 | Ethiopian Airlines | 11h 36m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
10:25 | 16:06 | Thứ Tư | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 41m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
10:30 | 15:27 | thứ sáu | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 57m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
12:20 | 17:27 | Thứ Tư | ET3647 | Ethiopian Airlines | 12h 7m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
13:00 | 18:07 | Thứ Tư | ET3647 | Ethiopian Airlines | 12h 7m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
13:15 | 19:07 | thứ hai | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 52m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
14:45 | 20:41 | thứ hai | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 56m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
15:40 | 21:28 | thứ hai | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 48m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
17:05 | 22:44 | Thứ Tư | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 39m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
17:20 | 22:59 | thứ năm | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 39m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
17:45 | 22:41 | thứ hai | ET3647 | Ethiopian Airlines | 11h 56m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
20:00 | 01:58 | thứ năm | ET3751 | Ethiopian Airlines | 11h 58m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
21:45 | 03:22 | thứ sáu | ET3657 | Ethiopian Airlines | 11h 37m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:35 | 04:50 | Thứ ba | ET3647 | Ethiopian Airlines | 12h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:40 | 04:40 | thứ hai | ET3647 | Ethiopian Airlines | 12h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay Liège | Chọn ngày |