Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Leipzig đến Cincinnati
47 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Leipzig và Cincinnati )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 04:26 | chủ nhật | K4394 | Kalitta Air | 10h 26m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:15 | 04:57 | chủ nhật | D0392 | DHL | 8h 42m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:15 | 05:44 | chủ nhật | D0392 | DHL | 9h 29m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:15 | 05:30 | chủ nhật | D0392 | DHL | 9h 15m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:15 | 05:15 | chủ nhật | D0392 | DHL | 9h 0m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:15 | 05:14 | chủ nhật | 3S390 | DHL | 8h 59m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:15 | 05:03 | chủ nhật | 3S390 | DHL | 8h 48m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:15 | 06:16 | chủ nhật | K4652 | Kalitta Air | 10h 1m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:40 | 05:27 | chủ nhật | D0817 | DHL | 8h 47m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:55 | 05:55 | thứ hai | D02 | DHL | 9h 0m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:05 | 09:10 | Thứ Tư | 3S390 | AeroLogic | 9h 5m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:45 | 11:25 | Thứ ba | 3S398 | AeroLogic | 8h 40m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 11:54 | thứ bảy | D0376 | DHL | 9h 24m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 11:15 | thứ bảy | D0376 | DHL | 8h 45m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:30 | 17:29 | thứ bảy | D0382 | DHL | 8h 59m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:35 | 16:25 | chủ nhật | D0312 | DHL | 8h 50m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:30 | 17:36 | thứ bảy | D0382 | DHL | 9h 6m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:00 | 21:10 | Thứ Tư, thứ sáu | D0372 | DHL | 9h 10m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:00 | 21:07 | thứ năm | D0372 | DHL | 9h 7m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:00 | 21:03 | Thứ ba | D0372 | DHL | 9h 3m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:12 | 21:16 | thứ năm | D0372 | DHL | 9h 4m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:46 | Thứ Tư | D0384 | DHL | 9h 1m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:23 | Thứ ba | D0384 | DHL | 8h 38m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:52 | Thứ ba, thứ năm | D0384 | DHL | 9h 7m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:48 | thứ sáu | D0384 | DHL | 9h 3m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:37 | Thứ Tư | D0384 | DHL | 8h 52m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:26 | thứ hai, Thứ Tư | D0384 | DHL | 8h 41m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:49 | Thứ Tư | D0384 | DHL | 9h 4m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:22 | thứ sáu | D0384 | DHL | 8h 37m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:34 | thứ hai | D0384 | DHL | 8h 49m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:42 | thứ hai | D0384 | DHL | 8h 57m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:35 | Thứ Tư | D0384 | DHL | 8h 50m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:28 | thứ năm | D0384 | DHL | 8h 43m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:33 | thứ hai, thứ bảy | D0384 | DHL | 8h 48m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:27 | Thứ ba | D0384 | DHL | 8h 42m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:36 | Thứ Tư | D0384 | DHL | 8h 51m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:45 | 22:15 | thứ sáu | D0384 | DHL | 8h 30m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:15 | 23:22 | thứ sáu | D0384 | DHL | 9h 7m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:45 | 23:18 | Thứ Tư | 3S390 | DHL | 8h 33m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
21:30 | 01:25 | thứ bảy | D0392 | DHL | 8h 55m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:00 | 01:13 | thứ sáu | D0374 | DHL | 9h 13m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:45 | 03:10 | thứ bảy, chủ nhật | PO278 | Polar Air Cargo | 9h 25m | Leipzig/Halle — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |