Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kowanyama đến Cairns
22 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kowanyama và Cairns )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:25 | 03:26 | Thứ Tư | FD436 | Thai AirAsia | 1h 1m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
07:05 | 08:20 | thứ năm | W22328 | Flexflight | 1h 15m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
09:20 | 10:50 | thứ sáu | OI162 | Hinterland Aviation | 1h 30m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
14:00 | 15:30 | thứ hai | OI415 | Hinterland Aviation | 1h 30m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
15:45 | 17:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | OI169 | Hinterland Aviation | 1h 45m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
16:15 | 18:00 | thứ hai | QN474 | Skytrans | 1h 45m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
16:15 | 18:00 | thứ hai | W22384 | Flexflight | 1h 45m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
17:00 | 18:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W22328 | Flexflight | 1h 15m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
17:05 | 18:20 | Thứ Tư, thứ năm | QN78 | Skytrans | 1h 15m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
17:05 | 18:20 | Thứ Tư, thứ năm | W22328 | Flexflight | 1h 15m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
17:10 | 18:25 | Thứ Tư, thứ năm | W22328 | Flexflight | 1h 15m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
17:10 | 18:25 | Thứ Tư, thứ năm | QN78 | Skytrans | 1h 15m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
19:55 | 21:10 | thứ năm | W22328 | Flexflight | 1h 15m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |
19:55 | 21:10 | thứ năm | QN78 | Skytrans | 1h 15m | Kowanyama — Cairns International | Chọn ngày |