Thông tin về Kowanyama
Thông tin chi tiết về Kowanyama: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: KWM
ICAO: YKOW
Giờ địa phương:
UTC: 10
Kowanyama trên bản đồ
Các chuyến bay từ Kowanyama
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W22328 | Kowanyama — Cairns | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 17:00 | 18:15 | 1h 15m | Flexflight | tìm kiếm | |
QN71 | Kowanyama — Edward River | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 09:15 | 09:40 | 25m | Skytrans | tìm kiếm | |
W22328 | Kowanyama — Cairns | thứ năm | 07:05 | 08:20 | 1h 15m | Flexflight | tìm kiếm | |
OI162 | Kowanyama — Edward River | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 09:20 | 09:45 | 25m | Hinterland Aviation | tìm kiếm | |
OI165 | Kowanyama — Edward River | thứ hai | 14:45 | 15:01 | 16m | Hinterland Aviation | tìm kiếm | |
W22384 | Kowanyama — Cairns | thứ hai | 16:15 | 18:00 | 1h 45m | Flexflight | tìm kiếm | |
OI165 | Kowanyama — Edward River | thứ hai | 14:45 | 15:10 | 25m | Hinterland Aviation | tìm kiếm | |
W22327 | Kowanyama — Edward River | thứ sáu | 10:40 | 11:05 | 25m | Flexflight | tìm kiếm | |
W22328 | Kowanyama — Cairns | Thứ Tư, thứ năm | 17:05 | 18:20 | 1h 15m | Flexflight | tìm kiếm | |
QN78 | Kowanyama — Cairns | Thứ Tư, thứ năm | 17:05 | 18:20 | 1h 15m | Skytrans | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Kowanyama
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OI168 | Edward River — Kowanyama | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 14:50 | 15:15 | 25m | Hinterland Aviation | tìm kiếm | |
QN78 | Edward River — Kowanyama | Thứ Tư, thứ năm | 16:10 | 16:35 | 25m | Skytrans | tìm kiếm | |
QN72 | Cairns — Kowanyama | thứ sáu | 07:30 | 08:36 | 1h 6m | Skytrans | tìm kiếm | |
OI161 | Cairns — Kowanyama | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 07:05 | 08:50 | 1h 45m | Hinterland Aviation | tìm kiếm | |
W22383 | Cairns — Kowanyama | thứ hai | 13:45 | 15:30 | 1h 45m | Flexflight | tìm kiếm | |
FD436 | Cairns — Kowanyama | Thứ Tư | 00:45 | 01:48 | 1h 3m | Thai AirAsia | tìm kiếm | |
W22328 | Edward River — Kowanyama | Thứ Tư, thứ năm | 16:10 | 16:35 | 25m | Flexflight | tìm kiếm | |
QN71 | Cairns — Kowanyama | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 07:30 | 08:45 | 1h 15m | Skytrans | tìm kiếm | |
W22327 | Cairns — Kowanyama | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 07:30 | 08:45 | 1h 15m | Flexflight | tìm kiếm | |
W22327 | Cairns — Kowanyama | thứ sáu | 08:55 | 10:10 | 1h 15m | Flexflight | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Kowanyama
- Rutland Plains (16 km)
- Edward River (67 km)
- Inkerman (89 km)
- Koolatah (90 km)
- Dunbar (91 km)
- Dorunda Station (129 km)
- Vanrook (155 km)
- Delta Downs (167 km)
- Drumduff (179 km)
Các hãng hàng không bay đến Kowanyama
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Kowanyama: