Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quý Dương đến Phúc Châu
103 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quý Dương và Phúc Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:30 | 05:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1321 | 9 Air | 2h 30m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
07:45 | 10:05 | hằng ngày | CZ8515 | China Southern Airlines | 2h 20m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:30 | 10:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1321 | 9 Air | 2h 20m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:45 | 11:00 | hằng ngày | AQ1321 | 9 Air | 2h 15m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:45 | 11:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AQ1321 | 9 Air | 2h 25m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:55 | 11:10 | hằng ngày | AQ1323 | 9 Air | 2h 15m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:00 | 14:20 | hằng ngày | MF8440 | Xiamen Air | 2h 20m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:05 | 14:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8460 | Xiamen Air | 2h 5m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:05 | 14:20 | hằng ngày | MF8440 | Xiamen Air | 2h 15m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:10 | 14:10 | Thứ ba | MF8460 | Xiamen Air | 2h 0m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
14:50 | 17:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1323 | 9 Air | 2h 25m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
15:55 | 18:15 | hằng ngày | AQ1321 | 9 Air | 2h 20m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:25 | 20:55 | hằng ngày | EU2777 | Chengdu Airlines | 2h 30m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:30 | 21:00 | Thứ Tư | AQ1321 | 9 Air | 2h 30m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:50 | 20:50 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | GY7275 | Colorful Guizhou Airlines | 2h 0m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
19:00 | 20:50 | thứ sáu | GY7275 | Colorful Guizhou Airlines | 1h 50m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
19:55 | 22:00 | hằng ngày | MF8460 | Xiamen Air | 2h 5m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:00 | 22:20 | hằng ngày | MF8460 | Xiamen Air | 2h 20m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:05 | 23:15 | Thứ ba | MF8440 | Xiamen Air | 2h 10m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:35 | 23:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | EU2403 | Chengdu Airlines | 2h 5m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
22:00 | 00:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6534 | Fuzhou Airlines | 2h 15m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
22:55 | 00:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FU6534 | Fuzhou Airlines | 2h 0m | Guiyang Longdongbao International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |