Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kuala Lumpur đến Singapore
551 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kuala Lumpur và Singapore )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 01:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | TH382 | Raya Airways | 1h 0m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
00:01 | 01:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | TH382 | Raya Airways | 59m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
04:00 | 05:10 | chủ nhật | CV7546 | Cargolux | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
05:35 | 06:50 | Thứ Tư, thứ sáu | KE381 | Korean Air | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:05 | 07:15 | hằng ngày | AK701 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:35 | 08:00 | hằng ngày | FY3122 | Firefly | 1h 25m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
06:35 | 07:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | TR457 | Scoot | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:40 | 08:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TH850 | Raya Airways | 1h 20m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:40 | 08:00 | hằng ngày | FY3122 | Firefly | 1h 20m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
06:40 | 07:59 | Thứ Tư | TH850 | Raya Airways | 1h 19m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:05 | 08:20 | Thứ Tư, thứ năm | AK703 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:10 | 08:20 | hằng ngày | AK703 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:15 | 08:40 | hằng ngày | FY3124 | Firefly | 1h 25m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
07:20 | 08:30 | hằng ngày | AK703 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:20 | 08:35 | Thứ ba | MH629 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:50 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MH601 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:05 | 09:15 | thứ bảy | MH611 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:15 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OD801 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:15 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | OD801 | Batik Air | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:25 | 09:35 | hằng ngày | AK705 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:40 | 10:00 | chủ nhật | CV4326 | Cargolux | 1h 20m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:40 | 09:50 | hằng ngày | AK705 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:50 | 10:00 | hằng ngày | 3K684 | Jetstar Asia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:50 | 10:00 | thứ bảy | 3K684 | Jetstar | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:55 | 10:05 | hằng ngày | SQ103 | Singapore Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:05 | 10:00 | thứ bảy | MH6429 | Malaysia Airlines | 55m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:05 | 10:15 | hằng ngày | MH611 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:10 | 10:20 | hằng ngày | MH611 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:25 | 10:50 | hằng ngày | FY3126 | Firefly | 1h 25m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
09:35 | 10:50 | hằng ngày | AK707 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:38 | 10:24 | thứ bảy | TH850 | Raya Airways | 46m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:45 | 10:55 | thứ năm | MH611 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:10 | 11:20 | Thứ Tư | SQ105 | Singapore Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:10 | 11:25 | hằng ngày | MH627 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:25 | 11:35 | hằng ngày | SQ105 | Singapore Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:25 | 11:35 | hằng ngày | AK707 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:25 | 11:40 | thứ hai | SQ105 | Singapore Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:25 | 11:30 | hằng ngày | OD803 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:25 | 11:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | OD803 | Batik Air | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:45 | 12:00 | Thứ ba | MH627 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:50 | 11:55 | thứ hai, thứ bảy | MH627 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:50 | 11:55 | Thứ ba | SQ105 | Singapore Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | hằng ngày | SQ107 | Singapore Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:10 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TR453 | Scoot | 1h 0m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:10 | 12:05 | thứ sáu | TR453 | Scoot | 55m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:20 | 12:30 | thứ bảy | SQ105 | Singapore Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:20 | 12:25 | Thứ ba | OD803 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:45 | 12:55 | hằng ngày | MH603 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:45 | 13:00 | hằng ngày | AK711 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:55 | 12:55 | hằng ngày | TR453 | Scoot | 1h 0m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:05 | 13:30 | hằng ngày | FY3128 | Firefly | 1h 25m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
12:10 | 13:30 | hằng ngày | FY3128 | Firefly | 1h 20m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
12:25 | 13:40 | hằng ngày | AK713 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:00 | 14:15 | hằng ngày | AK713 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:05 | 14:10 | thứ sáu, chủ nhật | MH623 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:25 | 14:40 | hằng ngày | MH623 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:20 | 15:30 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | MH619 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:20 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MH619 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:25 | 15:40 | hằng ngày | AK715 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:30 | 15:35 | hằng ngày | SQ113 | Singapore Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | hằng ngày | SQ113 | Singapore Airlines | 1h 20m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:40 | 16:05 | hằng ngày | FY3130 | Firefly | 1h 25m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
14:40 | 15:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:40 | 15:45 | thứ hai | 3K686 | Jetstar | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:45 | 16:05 | hằng ngày | FY3130 | Firefly | 1h 20m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
14:45 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:45 | 15:55 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3K686 | Jetstar | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:55 | 16:10 | hằng ngày | AK715 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:05 | 16:10 | hằng ngày | OD807 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:05 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OD807 | Batik Air | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:15 | 16:30 | thứ bảy, chủ nhật | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:25 | 16:35 | hằng ngày | MH605 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:25 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:25 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 3K686 | Jetstar | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | thứ hai, thứ bảy | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:50 | 17:00 | Thứ ba | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:10 | 17:25 | Thứ Tư | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:10 | 17:25 | Thứ Tư | 3K686 | Jetstar | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:10 | 17:30 | hằng ngày | MH605 | Malaysia Airlines | 1h 20m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:15 | 17:25 | Thứ ba | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:35 | 18:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SQ115 | Singapore Airlines | 1h 25m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:45 | 18:00 | hằng ngày | AK717 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:45 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:45 | 17:55 | Thứ ba | 3K686 | Jetstar | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:00 | 18:15 | hằng ngày | MH613 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:05 | 18:30 | hằng ngày | FY3132 | Firefly | 1h 25m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
17:10 | 18:30 | hằng ngày | FY3132 | Firefly | 1h 20m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
17:10 | 18:30 | thứ bảy | 3K686 | Jetstar Asia | 1h 20m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:10 | 18:30 | thứ bảy | 3K686 | Jetstar | 1h 20m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:15 | 18:30 | hằng ngày | AK717 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:20 | 18:25 | hằng ngày | MH613 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:55 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SQ117 | Singapore Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:20 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | TR473 | Scoot | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:25 | 19:50 | thứ hai, thứ năm | FY3132 | Firefly | 1h 25m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Seletar | Chọn ngày |
18:30 | 19:40 | Thứ Tư | SQ117 | Singapore Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:40 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SQ121 | Singapore Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:50 | 20:00 | hằng ngày | AK719 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:10 | 20:25 | hằng ngày | MH607 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:15 | 20:25 | hằng ngày | TR469 | Scoot | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:25 | 20:35 | hằng ngày | MH607 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:25 | 20:45 | hằng ngày | AK721 | AirAsia | 1h 20m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:35 | 20:40 | hằng ngày | OD805 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:35 | 20:40 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | OD805 | Batik Air | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:40 | 21:55 | hằng ngày | AK721 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:40 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SQ125 | Singapore Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:20 | 22:30 | hằng ngày | 3K688 | Jetstar Asia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:30 | 22:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AK723 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:45 | 22:55 | hằng ngày | SQ127 | Singapore Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:00 | 23:15 | hằng ngày | AK723 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:05 | 23:20 | Thứ Tư, thứ năm | 3K688 | Jetstar Asia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:15 | 23:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TR467 | Scoot | 1h 20m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:05 | 00:10 | hằng ngày | MH609 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:20 | 00:30 | hằng ngày | MH609 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:20 | 00:35 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TR465 | Scoot | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:20 | 00:35 | hằng ngày | ET639 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:25 | 00:30 | thứ hai, thứ bảy | TR465 | Scoot | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:30 | 00:30 | Thứ Tư | TH382 | Raya Airways | 1h 0m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |