Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kuala Lumpur đến Hồ Chí Minh
107 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kuala Lumpur và Hồ Chí Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 08:05 | hằng ngày | AK520 | AirAsia | 2h 10m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
07:40 | 08:45 | hằng ngày | AK520 | AirAsia | 2h 5m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
07:45 | 08:45 | hằng ngày | AK520 | AirAsia | 2h 0m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:00 | 10:05 | hằng ngày | AK528 | AirAsia | 2h 5m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | MH750 | Malaysia Airlines | 2h 0m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
11:05 | 12:10 | hằng ngày | AK528 | AirAsia | 2h 5m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
11:50 | 12:55 | hằng ngày | AK526 | AirAsia | 2h 5m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
12:00 | 12:55 | Thứ Tư | AK526 | AirAsia | 1h 55m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
13:35 | 14:30 | hằng ngày | VJ826 | VietJet Air | 1h 55m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
13:35 | 14:20 | hằng ngày | VJ826 | VietJet Air | 1h 45m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:30 | 15:40 | hằng ngày | MH758 | Malaysia Airlines | 2h 10m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:40 | 15:40 | hằng ngày | MH758 | Malaysia Airlines | 2h 0m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:40 | 15:50 | Thứ ba, Thứ Tư | AK522 | AirAsia | 2h 10m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:10 | 18:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MH766 | Malaysia Airlines | 1h 55m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:35 | 18:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MH766 | Malaysia Airlines | 2h 15m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:40 | 19:45 | hằng ngày | AK524 | AirAsia | 2h 5m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:55 | 20:00 | Thứ Tư | TH234 | Raya Airways | 2h 5m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:35 | 20:40 | hằng ngày | AK524 | AirAsia | 2h 5m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:40 | 20:40 | thứ bảy | AK524 | AirAsia | 2h 0m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:30 | 22:05 | thứ hai, thứ sáu | VN676 | Vietnam Airlines | 2h 35m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:30 | 21:40 | Thứ Tư, thứ bảy | VN676 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Kuala Lumpur International — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |