Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Katowice đến Paris
31 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Katowice và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:30 | 05:37 | thứ hai | Enter Air | 2h 7m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
04:30 | 06:38 | Thứ Tư | Enter Air | 2h 8m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
04:35 | 06:38 | Thứ ba | Enter Air | 2h 3m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
05:00 | 07:17 | chủ nhật | Enter Air | 2h 17m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
05:10 | 07:10 | chủ nhật | Enter Air | 2h 0m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
05:15 | 07:32 | chủ nhật | Enter Air | 2h 17m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:25 | 13:33 | chủ nhật | Enter Air | 2h 8m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
12:00 | 13:53 | chủ nhật | Enter Air | 1h 53m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:46 | 00:02 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 3V4367 | ASL Airlines Belgium | 2h 16m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:46 | 00:02 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 3V4367 | FedEx | 2h 16m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:46 | 23:48 | Thứ ba | FedEx | 2h 2m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:46 | 23:49 | thứ năm | FedEx | 2h 3m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:46 | 23:39 | Thứ ba | FedEx | 1h 53m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:46 | 23:54 | thứ năm | FedEx | 2h 8m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:46 | 23:46 | thứ hai | FedEx | 2h 0m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:46 | 23:50 | Thứ Tư | FedEx | 2h 4m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:46 | 23:52 | Thứ ba | 3V4367 | ASL Airlines Belgium | 2h 6m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:46 | 00:02 | Thứ ba | 3V4367 | AirSERBIA | 2h 16m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:02 | 00:01 | Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 1h 59m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:02 | 00:13 | Thứ ba | FedEx | 2h 11m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:02 | 23:57 | thứ năm | 3V4367 | ASL Airlines Belgium | 1h 55m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:25 | 00:22 | thứ bảy | FedEx | 1h 57m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:25 | 00:24 | thứ bảy | FedEx | 1h 59m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:25 | 00:27 | thứ bảy | FedEx | 2h 2m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |