Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kittilä đến Brussel
34 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kittilä và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11:00 | 12:56 | chủ nhật | Brussels Airlines | 2h 56m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
11:10 | 13:24 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 14m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
11:48 | 13:51 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 3m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
11:48 | 14:20 | chủ nhật | SN1004 | Brussels Airlines | 3h 32m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày |
11:55 | 14:13 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 18m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
11:55 | 14:27 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 32m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
11:55 | 13:59 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 4m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
12:10 | 14:27 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 17m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
12:15 | 14:30 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 15m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
12:15 | 14:26 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 11m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
12:15 | 14:22 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 7m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
12:20 | 14:36 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 16m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
12:20 | 14:30 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 10m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
12:20 | 14:35 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 15m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
12:55 | 15:40 | thứ năm | TB2017 | TUI | 3h 45m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày |
13:00 | 15:11 | Thứ ba | Brussels Airlines | 3h 11m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
13:00 | 15:15 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 15m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
13:00 | 15:25 | thứ hai, chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 25m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
13:10 | 15:33 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 23m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
13:35 | 15:30 | chủ nhật | Brussels Airlines | 2h 55m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:10 | 16:17 | thứ năm | Brussels Airlines | 3h 7m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:10 | 16:26 | Thứ Tư | Brussels Airlines | 3h 16m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:10 | 16:33 | thứ hai, thứ sáu | Brussels Airlines | 3h 23m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:10 | 16:24 | Thứ ba | Brussels Airlines | 3h 14m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:10 | 16:32 | Thứ Tư | Brussels Airlines | 3h 22m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:15 | 16:41 | thứ sáu | Brussels Airlines | 3h 26m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:15 | 16:26 | Thứ ba | Brussels Airlines | 3h 11m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:15 | 16:22 | Thứ Tư | Brussels Airlines | 3h 7m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:15 | 16:23 | thứ năm | Brussels Airlines | 3h 8m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
14:45 | 16:55 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 10m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
16:10 | 18:20 | Thứ Tư | TUI | 3h 10m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày | |
17:05 | 19:14 | Thứ Tư | TUI | 3h 9m | Sân bay Kittilä — Brussels | Chọn ngày |