Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Kittilä
35 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Kittilä )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:50 | 09:54 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 4m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
05:50 | 10:10 | thứ bảy | SN1027 | Brussels Airlines | 3h 20m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày |
06:00 | 10:40 | thứ năm, chủ nhật | TB2013 | TUI | 3h 40m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày |
06:35 | 10:36 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 1m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
06:35 | 11:02 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 27m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
06:50 | 10:51 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 1m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
07:00 | 11:01 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 1m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
07:00 | 11:00 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 0m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
07:00 | 11:22 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 22m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
07:00 | 11:11 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 11m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
07:00 | 11:20 | thứ bảy | SN1025 | Brussels Airlines | 3h 20m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày |
07:00 | 11:04 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 4m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
07:00 | 10:58 | thứ bảy | Brussels Airlines | 2h 58m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
07:50 | 11:52 | thứ năm | Brussels Airlines | 3h 2m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
08:20 | 12:36 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 16m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
08:50 | 12:58 | Thứ Tư | Brussels Airlines | 3h 8m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
08:50 | 13:11 | thứ năm | Brussels Airlines | 3h 21m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
08:50 | 13:22 | thứ hai | Brussels Airlines | 3h 32m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
08:50 | 13:10 | Thứ ba, Thứ Tư | SN1027 | Brussels Airlines | 3h 20m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày |
08:50 | 13:01 | Thứ Tư | Brussels Airlines | 3h 11m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
09:00 | 12:57 | thứ sáu | Brussels Airlines | 2h 57m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
09:00 | 13:05 | Thứ ba, Thứ Tư | Brussels Airlines | 3h 5m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
09:00 | 13:07 | thứ năm | Brussels Airlines | 3h 7m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
09:00 | 13:23 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 23m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
09:00 | 13:17 | chủ nhật | Brussels Airlines | 3h 17m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
09:00 | 13:00 | thứ năm | Brussels Airlines | 3h 0m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
09:00 | 13:04 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 4m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
09:30 | 13:36 | thứ bảy | Brussels Airlines | 3h 6m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
10:40 | 14:44 | chủ nhật | TUI | 3h 4m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
11:00 | 15:06 | Thứ Tư | TUI | 3h 6m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
13:35 | 17:39 | chủ nhật | TUI | 3h 4m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày | |
14:35 | 18:39 | chủ nhật | TUI | 3h 4m | Brussels — Sân bay Kittilä | Chọn ngày |