Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Komatsu đến Tokyo
202 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Komatsu và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:40 | 08:50 | hằng ngày | NH752 | All Nippon Airways | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 08:50 | hằng ngày | JL182 | Japan Airlines | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 08:50 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | JL182 | Japan Transocean Air | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 08:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL182 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:45 | 08:50 | hằng ngày | JL182 | Japan Airlines | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:45 | 08:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | JL182 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:55 | 09:05 | hằng ngày | NH752 | All Nippon Airways | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:50 | 09:55 | hằng ngày | JL184 | Japan Airlines | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:50 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL184 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:50 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | JL184 | Japan Transocean Air | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:55 | 10:00 | hằng ngày | JL184 | Japan Airlines | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:55 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | JL184 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:55 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm | JL184 | Japan Transocean Air | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | hằng ngày | JL184 | Japan Airlines | 1h 0m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | Thứ Tư | JL184 | Japan Transocean Air | 1h 0m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:01 | 10:00 | Thứ Tư | JL184 | Jet Linx Aviation | 59m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:30 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | NH754 | All Nippon Airways | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:05 | 12:15 | hằng ngày | JL186 | Japan Airlines | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:55 | 16:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL188 | Japan Airlines | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:55 | 16:05 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL188 | Japan Transocean Air | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | hằng ngày | JL188 | Japan Airlines | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | Thứ Tư, thứ năm | JL188 | Japan Transocean Air | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:05 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL188 | Japan Airlines | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:55 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NH756 | All Nippon Airways | 1h 15m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:05 | 18:15 | hằng ngày | NH756 | All Nippon Airways | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:30 | 19:40 | hằng ngày | JL190 | Japan Airlines | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:30 | 19:40 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | JL190 | Japan Transocean Air | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:30 | 19:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL190 | Jet Linx Aviation | 1h 15m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:30 | 19:45 | thứ sáu | JL190 | Japan Airlines | 1h 15m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:30 | 19:45 | thứ năm | JL190 | Japan Transocean Air | 1h 15m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:30 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL190 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:35 | 19:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL190 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:35 | 19:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | JL190 | Japan Airlines | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:40 | 19:45 | hằng ngày | JL190 | Japan Airlines | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:40 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL190 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:50 | 20:05 | Thứ ba | NH758 | All Nippon Airways | 1h 15m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:20 | 21:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL192 | Japan Airlines | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:20 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JL192 | Japan Transocean Air | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:20 | 21:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | JL192 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:20 | 21:25 | thứ sáu, thứ bảy | JL192 | Japan Airlines | 1h 5m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:20 | 21:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL192 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:20 | 21:30 | Thứ ba, thứ năm | JL192 | Japan Transocean Air | 1h 10m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:25 | 21:25 | hằng ngày | JL192 | Japan Airlines | 1h 0m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:25 | 21:25 | hằng ngày | JL192 | Japan Transocean Air | 1h 0m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:25 | 21:25 | thứ bảy | JL192 | Jet Linx Aviation | 1h 0m | Komatsu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |