Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Hải Khẩu
139 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Hải Khẩu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 08:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9971 | Lucky Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:05 | 08:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9971 | Lucky Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:05 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9971 | Lucky Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:05 | 09:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9971 | Lucky Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:50 | 12:00 | thứ năm, thứ bảy | KY8283 | Kunming Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
10:05 | 12:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8283 | Kunming Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
10:05 | 12:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS6572 | Tianjin Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
10:55 | 12:50 | Thứ ba | CZ3432 | China Southern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:00 | 12:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3432 | China Southern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:05 | 12:50 | hằng ngày | CZ3432 | China Southern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:15 | 13:15 | hằng ngày | CZ3432 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:00 | 13:50 | thứ bảy | HU7090 | Hainan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:00 | 13:55 | hằng ngày | HU7090 | Hainan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:25 | 14:20 | hằng ngày | HU7090 | Hainan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:05 | 19:00 | hằng ngày | CZ6722 | China Southern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:05 | 18:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6722 | China Southern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:20 | 19:20 | hằng ngày | HU7092 | Hainan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:20 | 19:35 | Thứ Tư | HU7092 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:45 | 19:45 | hằng ngày | HU7092 | Hainan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:55 | 19:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7092 | Hainan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:55 | 20:20 | Thứ ba | HU7092 | Hainan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:45 | 21:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | KY8283 | Kunming Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:00 | 20:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8283 | Kunming Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:05 | 20:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8283 | Kunming Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:50 | 22:00 | thứ bảy | CZ6722 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:55 | 22:00 | Thứ ba, thứ năm | CZ6722 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:55 | 21:55 | Thứ Tư | 8L9973 | Lucky Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:55 | 21:50 | Thứ ba, thứ năm | CZ6722 | China Southern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:00 | 21:55 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 8L9973 | Lucky Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:00 | 21:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9973 | Lucky Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:10 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CZ6722 | China Southern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:10 | 21:50 | chủ nhật | CZ6722 | China Southern Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:05 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ6730 | China Southern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:35 | 23:25 | hằng ngày | CZ6730 | China Southern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:45 | 23:25 | Thứ ba | CZ6730 | China Southern Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
23:05 | 01:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GS6572 | Tianjin Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |