Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hải Khẩu đến Côn Minh
120 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hải Khẩu và Côn Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 09:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS6571 | Tianjin Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:45 | 09:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3431 | China Southern Airlines | 2h 10m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:45 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3431 | China Southern Airlines | 2h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:55 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7089 | Hainan Airlines | 2h 0m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:55 | 10:45 | Thứ Tư | HU7089 | Hainan Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:05 | 11:00 | thứ bảy | HU7089 | Hainan Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:05 | 10:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7089 | Hainan Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:15 | 11:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7089 | Hainan Airlines | 2h 5m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:25 | 11:20 | Thứ ba, thứ năm | HU7089 | Hainan Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:20 | 15:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8284 | Kunming Airlines | 2h 10m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:30 | 15:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7045 | Hainan Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:30 | 15:30 | Thứ Tư, thứ sáu | HU7045 | Hainan Airlines | 2h 0m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:35 | 15:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7045 | Hainan Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:35 | 15:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7045 | Hainan Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:05 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6721 | China Southern Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:05 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | CZ6721 | China Southern Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:20 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7091 | Hainan Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:50 | 16:40 | hằng ngày | HU7091 | Hainan Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:55 | 18:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6721 | China Southern Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:55 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6721 | China Southern Airlines | 2h 10m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:05 | 19:55 | thứ bảy | CZ6729 | China Southern Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:35 | 20:25 | hằng ngày | CZ6729 | China Southern Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:35 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ6729 | China Southern Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:35 | 20:40 | Thứ ba, thứ sáu | CZ6729 | China Southern Airlines | 2h 5m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:25 | 21:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS6571 | Tianjin Airlines | 2h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:55 | 22:00 | hằng ngày | 8L9972 | Lucky Air | 2h 5m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:55 | 21:55 | Thứ ba | 8L9972 | Lucky Air | 2h 0m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:10 | 21:55 | thứ hai, Thứ Tư | 8L9972 | Lucky Air | 1h 45m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:10 | 22:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9972 | Lucky Air | 2h 5m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:15 | 21:55 | Thứ ba | 8L9972 | Lucky Air | 1h 40m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:15 | 22:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9972 | Lucky Air | 2h 0m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:55 | 23:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8284 | Kunming Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:00 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8284 | Kunming Airlines | 2h 10m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
23:00 | 01:05 | hằng ngày | 8L9974 | Lucky Air | 2h 5m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
23:00 | 00:55 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 8L9974 | Lucky Air | 1h 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |