Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Phúc Châu
115 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Phúc Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 08:55 | Thứ Tư, thứ năm | FU6538 | Fuzhou Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
07:20 | 09:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6531 | Ruili Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:00 | 10:35 | hằng ngày | 8L9879 | Lucky Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:40 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 8L9879 | Lucky Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:55 | 12:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5797 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:55 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9879 | Lucky Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
09:00 | 11:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9879 | Lucky Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
09:00 | 11:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5873 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:50 | 15:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8430 | Xiamen Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:55 | 14:55 | chủ nhật | MU5873 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:00 | 14:55 | thứ sáu | MU5873 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:00 | 14:40 | Thứ Tư | MF8430 | Xiamen Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:05 | 14:55 | Thứ Tư | MU5873 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:10 | 14:55 | thứ hai | MU5873 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:10 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8430 | Xiamen Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:20 | 14:55 | Thứ ba | MU5873 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
13:00 | 15:40 | hằng ngày | MF8430 | Xiamen Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
13:15 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6510 | Fuzhou Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
16:10 | 19:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | MU5588 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
16:15 | 19:05 | hằng ngày | MU5588 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
16:20 | 18:55 | hằng ngày | MU5588 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:00 | 19:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DR6531 | Ruili Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:10 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6531 | Ruili Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:15 | 20:00 | thứ bảy | MU5743 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:15 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9881 | Lucky Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:55 | 20:45 | hằng ngày | MF8480 | Xiamen Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:00 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba | FU6510 | Fuzhou Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:00 | 00:10 | thứ năm, thứ sáu | FU6510 | Fuzhou Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:05 | 00:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6510 | Fuzhou Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:30 | 00:25 | hằng ngày | MU6594 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:35 | 00:10 | thứ hai, thứ năm | FU6510 | Fuzhou Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:40 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6510 | Fuzhou Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:45 | 00:25 | hằng ngày | FU6510 | Fuzhou Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |