Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phúc Châu đến Côn Minh
84 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phúc Châu và Côn Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6593 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
06:55 | 09:40 | hằng ngày | MU6593 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:55 | 10:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8429 | Xiamen Air | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:05 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8429 | Xiamen Air | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:15 | 11:25 | hằng ngày | MF8429 | Xiamen Air | 3h 10m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:45 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | FU6509 | Fuzhou Airlines | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:40 | 14:45 | hằng ngày | 8L9880 | Lucky Air | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:50 | 14:50 | hằng ngày | MU5505 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:50 | 15:40 | thứ bảy | 8L9880 | Lucky Air | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:00 | 15:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 8L9880 | Lucky Air | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:00 | 15:40 | thứ bảy | 8L9880 | Lucky Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ Tư | 8L9880 | Lucky Air | 3h 15m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:45 | 16:50 | thứ hai, Thứ Tư | MF8479 | Xiamen Air | 3h 5m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:55 | 16:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8479 | Xiamen Air | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:40 | 18:55 | hằng ngày | MF8479 | Xiamen Air | 3h 15m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:40 | 18:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8479 | Xiamen Air | 3h 10m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:30 | 22:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DR6532 | Ruili Airlines | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:00 | 00:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6532 | Ruili Airlines | 3h 20m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:05 | 00:25 | hằng ngày | MU5744 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:05 | 23:55 | thứ năm | MU5744 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |