Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kita Kyushu đến Tokyo
182 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kita Kyushu và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 07:50 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 7G70 | Starflyer | 1h 35m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
06:30 | 07:55 | hằng ngày | JL370 | Japan Airlines | 1h 25m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
06:35 | 07:55 | hằng ngày | JL370 | Japan Airlines | 1h 20m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
06:55 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 7G72 | Starflyer | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:00 | 08:25 | hằng ngày | 7G72 | Starflyer | 1h 25m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:00 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | IJ422 | Spring Japan | 1h 50m | Kitakyushu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | hằng ngày | 7G74 | Starflyer | 1h 35m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | hằng ngày | 7G76 | Starflyer | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | hằng ngày | 7G76 | Starflyer | 1h 35m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:00 | 11:35 | hằng ngày | 7G78 | Starflyer | 1h 35m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:10 | 11:40 | hằng ngày | 7G78 | Starflyer | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:25 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | JL374 | Japan Airlines | 1h 35m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:30 | 12:00 | hằng ngày | JL374 | Japan Airlines | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:30 | 12:00 | Thứ Tư | JL374 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:30 | 13:10 | hằng ngày | 7G80 | Starflyer | 1h 40m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:35 | 15:10 | hằng ngày | 7G82 | Starflyer | 1h 35m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:36 | 15:58 | thứ sáu | 5X9300 | UPS | 2h 22m | Kitakyushu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:50 | 15:20 | hằng ngày | 7G82 | Starflyer | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:20 | 18:00 | hằng ngày | JL376 | Japan Airlines | 1h 40m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:25 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 7G86 | Starflyer | 1h 45m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:30 | 18:10 | thứ bảy | 7G86 | Starflyer | 1h 40m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:30 | 18:00 | hằng ngày | 7G86 | Starflyer | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:55 | 19:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 7G88 | Starflyer | 1h 45m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:15 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | IJ426 | Spring Japan | 1h 50m | Kitakyushu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:35 | 21:15 | hằng ngày | 7G90 | Starflyer | 1h 40m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:45 | 21:15 | hằng ngày | 7G90 | Starflyer | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:00 | 22:30 | hằng ngày | JL378 | Japan Airlines | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:00 | 22:30 | thứ hai | JL378 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:10 | 22:40 | hằng ngày | 7G92 | Starflyer | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:10 | 22:45 | hằng ngày | 7G92 | Starflyer | 1h 35m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:25 | 22:55 | hằng ngày | JL378 | Japan Airlines | 1h 30m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:35 | 22:55 | Thứ Tư, thứ năm | JL378 | Japan Airlines | 1h 20m | Kitakyushu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |