Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kos đến Luân Đôn
48 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kos và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 02:15 | thứ hai | BY4741 | TUI Airways | 4h 5m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
00:45 | 02:55 | thứ hai | U28238 | easyJet | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
00:50 | 02:55 | thứ năm | BY4319 | TUI Airways | 4h 5m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
00:50 | 02:55 | thứ năm | BY4319 | Go2Sky | 4h 5m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
01:45 | 03:50 | Thứ ba | U28238 | easyJet | 4h 5m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
02:20 | 04:11 | Thứ Tư | Titan Airways | 3h 51m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
04:30 | 06:35 | thứ năm | U28238 | easyJet | 4h 5m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
12:30 | 14:40 | thứ bảy | LS1482 | Jet2 | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — London Stansted | Chọn ngày |
12:45 | 14:55 | chủ nhật | LS1512 | Jet2 | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — London Stansted | Chọn ngày |
13:10 | 15:20 | thứ bảy | BA789 | British Airways | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:20 | 14:59 | Thứ Tư | TUI | 3h 39m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
13:20 | 15:25 | Thứ ba | BY4263 | TUI Airways | 4h 5m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
13:55 | 16:05 | chủ nhật | U28238 | easyJet | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
13:55 | 16:10 | chủ nhật | U28238 | easyJet | 4h 15m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:00 | 16:15 | thứ bảy | BA2749 | British Airways | 4h 15m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:05 | 16:15 | chủ nhật | U28238 | easyJet | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:10 | 16:20 | thứ sáu | BA2749 | British Airways | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:15 | 16:30 | Thứ ba | BA2749 | British Airways | 4h 15m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:55 | 17:00 | Thứ Tư | U28236 | easyJet | 4h 5m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:55 | 17:10 | Thứ Tư | U28236 | easyJet | 4h 15m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:00 | 16:54 | Thứ Tư | TUI | 3h 54m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:00 | 17:25 | chủ nhật | BA2749 | British Airways | 4h 25m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:05 | 17:15 | thứ năm | FR6290 | Ryanair | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — London Stansted | Chọn ngày |
17:00 | 19:10 | thứ hai | FR6290 | Ryanair | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — London Stansted | Chọn ngày |
17:15 | 19:25 | thứ bảy | BY4685 | TUI Airways | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:40 | 20:17 | thứ hai | easyJet | 3h 37m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:50 | 21:05 | thứ hai | BA2749 | British Airways | 4h 15m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:55 | 23:05 | thứ sáu | LS1512 | Jet2 | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — London Stansted | Chọn ngày |
20:55 | 23:05 | Thứ Tư | BY4331 | TUI Airways | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:05 | 23:15 | Thứ ba | BY5211 | TUI Airways | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — London Luton | Chọn ngày |
21:15 | 23:25 | thứ năm | BA2749 | British Airways | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:25 | 23:22 | thứ bảy | TUI | 3h 57m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
21:50 | 23:55 | Thứ ba | U28236 | easyJet | 4h 5m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:50 | 00:05 | Thứ Tư | U28236 | easyJet | 4h 15m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:55 | 00:05 | thứ bảy, chủ nhật | U28236 | easyJet | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:00 | 00:05 | thứ năm | U28236 | easyJet | 4h 5m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:00 | 00:10 | thứ sáu | U28236 | easyJet | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:00 | 00:15 | Thứ Tư | BA2749 | British Airways | 4h 15m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:10 | 00:20 | thứ sáu | U28236 | easyJet | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:25 | 00:18 | chủ nhật | easyJet | 3h 53m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
22:35 | 00:35 | thứ hai | USC | 4h 0m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
22:45 | 00:24 | thứ hai | TUI | 3h 39m | Sân bay quốc tế đảo Kos — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
23:00 | 01:10 | Thứ Tư, thứ năm | LS1482 | Jet2 | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — London Stansted | Chọn ngày |
23:15 | 01:25 | Thứ Tư | LS1512 | Jet2 | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — London Stansted | Chọn ngày |
23:30 | 01:40 | thứ hai, Thứ ba | LS1482 | Jet2 | 4h 10m | Sân bay quốc tế đảo Kos — London Stansted | Chọn ngày |