Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Kos
45 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Kos )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:40 | 11:40 | thứ bảy | LS1481 | Jet2 | 4h 0m | London Stansted — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
05:55 | 11:55 | chủ nhật | LS1511 | Jet2 | 4h 0m | London Stansted — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
06:00 | 11:43 | chủ nhật | TUI fly | 3h 43m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
06:00 | 11:48 | Thứ ba | TUI fly | 3h 48m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
06:00 | 11:55 | Thứ ba | BY4262 | TUI Airways | 3h 55m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
06:00 | 11:55 | Thứ ba | BY4262 | TUI fly | 3h 55m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
06:15 | 12:15 | thứ bảy | BA788 | British Airways | 4h 0m | Sân bay London Heathrow — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
06:30 | 12:07 | Thứ Tư | TUI fly | 3h 37m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
07:00 | 13:10 | chủ nhật | U28237 | easyJet | 4h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
07:05 | 13:00 | chủ nhật | U28235 | easyJet | 3h 55m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
07:05 | 13:10 | chủ nhật | U28237 | easyJet | 4h 5m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
07:25 | 13:30 | thứ hai | U28235 | easyJet | 4h 5m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
08:00 | 14:10 | Thứ Tư | U28235 | easyJet | 4h 10m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
08:10 | 14:10 | Thứ Tư | U28235 | easyJet | 4h 0m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
08:45 | 14:40 | thứ năm | FR6291 | Ryanair | 3h 55m | London Stansted — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
10:10 | 16:00 | thứ bảy | BY4684 | TUI Airways | 3h 50m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
10:10 | 16:00 | thứ bảy | BY4684 | Go2Sky | 3h 50m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
10:40 | 16:35 | thứ hai | FR6291 | Ryanair | 3h 55m | London Stansted — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
12:10 | 18:03 | Thứ ba | Jet2 | 3h 53m | London Stansted — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
13:00 | 18:48 | thứ bảy | TUI fly | 3h 48m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
13:55 | 19:55 | thứ sáu | LS1511 | Jet2 | 4h 0m | London Stansted — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
14:05 | 19:55 | thứ bảy | TUI fly | 3h 50m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
14:20 | 20:15 | Thứ ba | TUI fly | 3h 55m | London Luton — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
14:20 | 20:05 | Thứ ba | BY5210 | TUI Airways | 3h 45m | London Luton — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
14:20 | 20:05 | Thứ ba | BY5210 | TUI fly | 3h 45m | London Luton — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
15:00 | 21:00 | Thứ ba | U28235 | easyJet | 4h 0m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
15:00 | 21:05 | Thứ ba | U28235 | easyJet | 4h 5m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
15:05 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm | U28235 | easyJet | 4h 0m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
15:10 | 21:10 | thứ bảy | U28235 | easyJet | 4h 0m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
15:10 | 21:15 | thứ năm | U28235 | easyJet | 4h 5m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
15:15 | 21:15 | thứ năm | U28235 | easyJet | 4h 0m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
15:25 | 21:02 | chủ nhật | USC | 3h 37m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
15:50 | 21:39 | chủ nhật | TUI fly | 3h 49m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
16:10 | 22:10 | Thứ Tư | LS1481 | Jet2 | 4h 0m | London Stansted — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
16:35 | 22:35 | chủ nhật | BY4740 | TUI Airways | 4h 0m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
16:40 | 22:40 | thứ hai | LS1481 | Jet2 | 4h 0m | London Stansted — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
17:15 | 23:10 | chủ nhật | BY4740 | TUI fly | 3h 55m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
17:50 | 23:50 | chủ nhật | U28237 | easyJet | 4h 0m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
17:55 | 23:53 | Thứ ba | TUI fly | 3h 58m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
17:55 | 23:50 | Thứ Tư | BY4318 | TUI Airways | 3h 55m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
17:55 | 23:50 | Thứ Tư | BY4318 | TUI fly | 3h 55m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
18:35 | 00:34 | Thứ Tư | TUI fly | 3h 59m | London Luton — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
19:20 | 01:15 | thứ năm | BY4318 | TUI Airways | 3h 55m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
19:30 | 01:18 | Thứ Tư | Titan Airways | 3h 48m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |