Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kōchi đến Tokyo
167 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kōchi và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:20 | 08:35 | hằng ngày | JL490 | Japan Airlines | 1h 15m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:20 | 08:35 | Thứ ba, chủ nhật | JL490 | Jet Linx Aviation | 1h 15m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 09:00 | hằng ngày | NH562 | All Nippon Airways | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:40 | 10:55 | hằng ngày | JL492 | Japan Airlines | 1h 15m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:40 | 10:55 | hằng ngày | JL492 | Jet Linx Aviation | 1h 15m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:05 | 11:25 | hằng ngày | NH564 | All Nippon Airways | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:10 | 11:25 | hằng ngày | NH564 | All Nippon Airways | 1h 15m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:25 | 12:40 | hằng ngày | JL494 | Japan Airlines | 1h 15m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:25 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | JL494 | Jet Linx Aviation | 1h 15m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:25 | 12:45 | hằng ngày | JL494 | Japan Airlines | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:25 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL494 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:30 | 14:50 | hằng ngày | NH566 | All Nippon Airways | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:00 | 16:25 | hằng ngày | GK426 | Jetstar Japan | 1h 25m | Kochi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:00 | 16:25 | hằng ngày | GK426 | Jetstar | 1h 25m | Kochi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:05 | 16:35 | hằng ngày | GK426 | Jetstar Japan | 1h 30m | Kochi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:05 | 16:35 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | GK426 | Jetstar | 1h 30m | Kochi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:10 | 16:40 | hằng ngày | GK426 | Jetstar Japan | 1h 30m | Kochi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:10 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK426 | Jetstar | 1h 30m | Kochi — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:50 | 17:10 | hằng ngày | JL496 | Japan Airlines | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:55 | 17:10 | hằng ngày | JL496 | Japan Airlines | 1h 15m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:00 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH568 | All Nippon Airways | 1h 25m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:15 | 17:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL496 | Japan Airlines | 1h 25m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:05 | 19:30 | hằng ngày | NH570 | All Nippon Airways | 1h 25m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:15 | 20:35 | hằng ngày | JL498 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:15 | 20:35 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | JL498 | Japan Airlines | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:35 | 20:55 | hằng ngày | JL498 | Japan Airlines | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:35 | 20:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL498 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Kochi — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |