Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tấn Giang đến Thượng Hải
97 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tấn Giang và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 09:05 | hằng ngày | MF8577 | Xiamen Air | 1h 35m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:00 | 10:25 | thứ hai, Thứ Tư | MU6928 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:20 | 10:50 | hằng ngày | 9C8910 | Spring Airlines | 1h 30m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:40 | 11:10 | hằng ngày | MF8577 | Xiamen Air | 1h 30m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:10 | 11:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6446 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Quanzhou Jinjiang — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:20 | 12:10 | hằng ngày | MU6446 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Quanzhou Jinjiang — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:55 | 12:30 | hằng ngày | MF8513 | Xiamen Air | 1h 35m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:20 | 14:00 | thứ năm, thứ sáu | MF8593 | Xiamen Air | 1h 40m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:20 | 13:50 | Thứ Tư | MF8593 | Xiamen Air | 1h 30m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:30 | 14:00 | hằng ngày | MF8593 | Xiamen Air | 1h 30m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:30 | 16:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8579 | Xiamen Air | 1h 40m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:45 | 16:30 | hằng ngày | MU6446 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Quanzhou Jinjiang — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:30 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8515 | Xiamen Air | 1h 40m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:50 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6346 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Quanzhou Jinjiang — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:40 | 22:20 | thứ sáu | MU6346 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Quanzhou Jinjiang — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 23:00 | thứ năm | 9C6216 | Spring Airlines | 1h 30m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:40 | 23:35 | hằng ngày | MU6346 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Quanzhou Jinjiang — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:40 | 23:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6216 | Spring Airlines | 1h 20m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:45 | 23:35 | hằng ngày | MU6346 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Quanzhou Jinjiang — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:55 | 23:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6216 | Spring Airlines | 1h 45m | Quanzhou Jinjiang — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |