Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Vienna
73 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Vienna )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 05:37 | chủ nhật | Turkish Airlines | 2h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
07:00 | 08:02 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
07:55 | 09:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK1883 | Turkish Airlines | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:10 | 09:30 | Thứ ba, thứ năm | PC905 | Pegasus | 2h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:15 | 09:35 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC905 | Pegasus | 2h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:20 | 09:40 | thứ hai, thứ năm | TK1883 | Turkish Airlines | 2h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
10:10 | 11:35 | hằng ngày | VF17 | AJet | 2h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
10:10 | 11:35 | hằng ngày | VF17 | BBN Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
10:10 | 11:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | VF17 | Freebird Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
10:10 | 11:35 | thứ hai | VF17 | Air Transat | 2h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | Thứ ba | VF17 | BBN Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
11:55 | 13:10 | hằng ngày | TK1885 | Turkish Airlines | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
12:45 | 13:05 | hằng ngày | TK1885 | Turkish Airlines | 2h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
15:05 | 16:25 | Thứ ba | PC903 | Pegasus | 2h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
15:35 | 16:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC903 | Pegasus | 2h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
15:50 | 17:05 | Thứ Tư | TK1897 | Turkish Airlines | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
16:00 | 17:15 | thứ hai | TK1897 | Turkish Airlines | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
17:05 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | TK1887 | Turkish Airlines | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
17:40 | 18:55 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | TK1887 | Turkish Airlines | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
18:25 | 18:55 | chủ nhật | PC7281 | Pegasus | 2h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:20 | 21:35 | chủ nhật | TK1889 | Turkish Airlines | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:30 | 21:45 | hằng ngày | TK1889 | Turkish Airlines | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |