Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Paris
154 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:25 | 06:00 | Thứ Tư | TK6077 | Turkish Airlines | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
03:25 | 06:00 | Thứ Tư | TK6077 | CMA CGM Air Cargo | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
03:45 | 06:17 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 32m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
03:50 | 06:10 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
03:55 | 06:30 | thứ sáu | TK6137 | CMA CGM Air Cargo | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
03:55 | 06:30 | thứ sáu | TK6137 | Turkish Airlines | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:45 | 09:25 | hằng ngày | AF1391 | Air France | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:45 | 09:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TO3423 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
06:55 | 09:35 | hằng ngày | TK1821 | Turkish Airlines | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:55 | 09:45 | chủ nhật | TO3423 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
07:00 | 09:50 | chủ nhật | TO3423 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
08:00 | 09:32 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 32m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:15 | 11:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TK1831 | Turkish Airlines | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:35 | 11:30 | thứ hai, chủ nhật | VF11 | AJet | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:35 | 11:30 | thứ hai, chủ nhật | VF11 | BBN Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:35 | 11:30 | thứ hai | VF11 | Freebird Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:35 | 11:30 | thứ hai | VF11 | SmartLynx | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:40 | 11:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VF11 | AJet | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:40 | 11:30 | thứ sáu | VF11 | Freebird Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:40 | 11:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VF11 | SmartLynx | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:40 | 11:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VF11 | BBN Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:40 | 11:30 | thứ sáu | VF11 | BBN Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:40 | 11:35 | thứ năm | VF11 | Freebird Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:40 | 11:30 | thứ sáu | VF11 | AJet | 3h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:50 | 11:40 | thứ sáu | TK6279 | Turkish Airlines | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:00 | 11:40 | thứ bảy | VF11 | AJet | 3h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:00 | 11:40 | thứ bảy | VF11 | SmartLynx | 3h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:30 | 12:05 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
09:45 | 11:58 | thứ sáu | TK6137 | CMA CGM Air Cargo | 3h 13m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:00 | 12:40 | hằng ngày | TK1823 | Turkish Airlines | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:05 | 13:10 | chủ nhật | FX4721 | FedEx | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:20 | 12:57 | chủ nhật | AJet | 3h 37m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:25 | 13:15 | hằng ngày | PC1133 | Pegasus | 3h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Paris Orly | Chọn ngày |
12:00 | 14:45 | chủ nhật | TK1825 | Turkish Airlines | 3h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:05 | 14:50 | thứ hai | TK1825 | Turkish Airlines | 3h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:15 | 15:05 | thứ hai | TO3281 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
12:25 | 15:10 | hằng ngày | TK1825 | Turkish Airlines | 3h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:30 | 15:10 | thứ năm | TK1825 | Turkish Airlines | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:55 | 15:16 | thứ sáu | TK6755 | Turkish Airlines | 3h 21m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:30 | 16:20 | hằng ngày | PC1135 | Pegasus | 3h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Paris Orly | Chọn ngày |
13:35 | 15:51 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 16m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
13:55 | 16:25 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VF9 | AJet | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:55 | 16:25 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | VF9 | BBN Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:55 | 16:25 | thứ sáu | VF9 | SmartLynx | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:55 | 16:28 | thứ hai | BBN Airlines | 3h 33m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
14:05 | 16:55 | hằng ngày | TK1833 | Turkish Airlines | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:09 | 16:19 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
14:20 | 16:15 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK7670 | Turkish Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:20 | 16:15 | thứ bảy, chủ nhật | TK7670 | AJet | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:20 | 16:15 | thứ sáu | TK7670 | BBN Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:20 | 16:15 | thứ bảy, chủ nhật | TK7670 | SmartLynx | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:45 | 17:35 | thứ sáu | TO3281 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
14:45 | 17:35 | thứ sáu | TO3281 | Transavia | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
15:00 | 16:50 | thứ hai | TK7670 | Turkish Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:00 | 16:50 | thứ hai | TK7670 | SmartLynx | 3h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:20 | 17:55 | thứ bảy | TK6307 | Turkish Airlines | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:30 | 18:20 | Thứ Tư | TK6429 | Turkish Airlines | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:30 | 18:10 | hằng ngày | TK1827 | Turkish Airlines | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:35 | 17:02 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 27m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:35 | 18:25 | Thứ ba | TO3289 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
16:25 | 19:15 | chủ nhật | TO3289 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
16:40 | 19:30 | Thứ Tư | TO3289 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
17:00 | 19:33 | thứ sáu | Air X Charter | 3h 33m | Istanbul Ataturk Airport — Le Bourget | Chọn ngày | |
17:10 | 20:00 | thứ năm | TO3289 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
17:55 | 20:45 | thứ bảy | TK6421 | Turkish Airlines | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:45 | 22:30 | hằng ngày | TK1829 | Turkish Airlines | 3h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:55 | 22:45 | thứ bảy | TO3289 | Transavia France | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Paris Orly | Chọn ngày |
22:20 | 01:00 | thứ hai, thứ năm | FX6321 | FedEx | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:20 | 00:35 | thứ hai | FX6321 | FedEx | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:30 | 01:25 | thứ sáu | FX4727 | FedEx | 3h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:30 | 01:06 | thứ sáu, thứ bảy | FX4727 | FedEx | 3h 36m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:30 | 00:59 | thứ bảy | FX4727 | FedEx | 3h 29m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:30 | 01:35 | thứ bảy | FX4727 | FedEx | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:30 | 00:55 | thứ bảy | FX4727 | FedEx | 3h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |