Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Istanbul
259 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:13 | 05:44 | thứ hai | FX4610 | FedEx | 3h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
01:13 | 05:31 | thứ hai | FX4610 | FedEx | 3h 18m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
01:13 | 05:36 | thứ hai | FX4610 | FedEx | 3h 23m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
01:13 | 05:47 | thứ hai | FX4610 | FedEx | 3h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
01:25 | 06:31 | chủ nhật | FX6226 | FedEx | 3h 6m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:25 | 06:39 | chủ nhật | FX6226 | FedEx | 3h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:25 | 05:36 | chủ nhật | FX6226 | FedEx | 3h 11m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:25 | 05:31 | chủ nhật | FX6226 | FedEx | 3h 6m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:25 | 05:35 | chủ nhật | FX6226 | FedEx | 3h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:25 | 05:39 | chủ nhật | FX6226 | FedEx | 3h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:25 | 05:33 | chủ nhật | FX6226 | FedEx | 3h 8m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
02:35 | 06:05 | Thứ ba | MB9402 | MNG Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:05 | 06:35 | Thứ Tư, thứ sáu | MB9404 | MNG Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:05 | 06:35 | thứ sáu | MB9408 | Chrono Jet | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:05 | 06:35 | thứ sáu | MB9408 | Chrono Aviation | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:36 | 07:50 | Thứ Tư | FX6238 | FedEx | 3h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:36 | 08:00 | thứ năm | FX6239 | FedEx | 3h 24m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:36 | 07:52 | thứ sáu | FX6238 | FedEx | 3h 16m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:36 | 07:49 | Thứ ba | FX6238 | FedEx | 3h 13m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
04:35 | 08:55 | Thứ ba | MB9402 | MNG Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
04:40 | 08:47 | thứ bảy | MB152 | MNG Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:05 | 10:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | MB9402 | MNG Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:05 | 10:26 | thứ năm | MB152 | MNG Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:05 | 09:25 | Thứ Tư, thứ sáu | MB9404 | MNG Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:30 | 11:15 | thứ hai | TO3280 | Transavia France | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:00 | 12:35 | chủ nhật | TO3282 | Transavia France | 3h 35m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:00 | 12:35 | chủ nhật | TO3282 | Transavia | 3h 35m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:05 | 12:45 | hằng ngày | TK1830 | Turkish Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:20 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK1830 | Turkish Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:40 | 13:15 | thứ năm | TO3282 | Transavia France | 3h 35m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:40 | 13:15 | thứ năm | TO3282 | Transavia | 3h 35m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:20 | 13:55 | chủ nhật | TO3282 | Transavia France | 3h 35m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:20 | 13:55 | chủ nhật | TO3282 | Transavia | 3h 35m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:55 | 13:20 | thứ sáu | PC7134 | Pegasus | 3h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:00 | 13:45 | thứ sáu | TO3280 | Transavia France | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:40 | 13:54 | chủ nhật | TK6308 | Turkish Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:50 | 14:35 | Thứ ba | TO3288 | Transavia France | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:50 | 14:35 | Thứ ba | TO3288 | Transavia | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:00 | 14:04 | Thứ ba | Transavia | 3h 4m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
10:30 | 14:39 | Thứ Tư | SS90 | Corsair | 3h 9m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:40 | 15:25 | chủ nhật | TO3288 | Transavia France | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:40 | 15:25 | chủ nhật | TO3288 | Transavia | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:55 | 15:40 | Thứ Tư | TO3288 | Transavia France | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:55 | 15:40 | Thứ Tư | TO3288 | Transavia | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:00 | 16:11 | thứ bảy | TK6138 | CMA CGM Air Cargo | 3h 11m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:05 | 16:35 | thứ bảy | AF1390 | Air France | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:05 | 15:45 | hằng ngày | TK1822 | Turkish Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:20 | 16:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK1822 | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:25 | 16:10 | thứ năm | TO3288 | Transavia France | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:35 | 17:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AF1390 | Air France | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:40 | 17:10 | hằng ngày | PC1134 | Pegasus | 3h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
11:40 | 17:10 | thứ hai, Thứ Tư | AF1390 | Air France | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:00 | 16:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TK1832 | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:00 | 16:29 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
12:00 | 16:30 | hằng ngày | AF1390 | Air France | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:05 | 16:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TK1832 | Turkish Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:10 | 17:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TK1832 | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:35 | 16:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VF12 | AJet | 3h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:35 | 16:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VF12 | BBN Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:35 | 16:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | VF12 | Freebird Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:35 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | VF12 | SmartLynx | 3h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:40 | 16:55 | thứ bảy | VF12 | BBN Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:40 | 16:55 | thứ bảy | VF12 | AJet | 3h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:40 | 16:55 | thứ bảy | VF12 | SmartLynx | 3h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:54 | 16:48 | thứ bảy | FX4630 | FedEx | 2h 54m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:20 | 16:50 | thứ bảy | MB552 | Chrono Aviation | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:40 | 18:05 | thứ sáu | TK6280 | Turkish Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:00 | 18:18 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
14:05 | 18:30 | chủ nhật | AJet | 3h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
14:10 | 18:50 | hằng ngày | TK1824 | Turkish Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:10 | 18:55 | thứ bảy | TO3288 | Transavia France | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:10 | 18:40 | thứ hai | TK1824 | Turkish Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:10 | 18:55 | thứ bảy | TO3288 | Transavia | 3h 45m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:15 | 19:45 | hằng ngày | TK7765 | Turkish Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:15 | 19:45 | thứ bảy, chủ nhật | TK7765 | SmartLynx | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:15 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK7765 | AJet | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:20 | 18:45 | hằng ngày | PC1134 | Pegasus | 3h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:20 | 18:45 | hằng ngày | PC1134 | Pegasus | 3h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:25 | 18:22 | thứ bảy | Transavia | 2h 57m | Paris Orly — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
14:38 | 19:05 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
15:00 | 18:59 | chủ nhật | MB1924 | MNG Airlines | 2h 59m | Paris Chalons-Vatry — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:00 | 18:57 | thứ bảy | MB1924 | MNG Airlines | 2h 57m | Paris Chalons-Vatry — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:10 | 20:24 | chủ nhật | MB552 | MNG Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:20 | 20:50 | thứ bảy | MB552 | MNG Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:20 | 19:50 | thứ bảy | MB552 | MNG Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:35 | 20:51 | thứ sáu | TK6138 | Turkish Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:35 | 20:58 | thứ sáu | TK6138 | CMA CGM Air Cargo | 3h 23m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:35 | 20:45 | thứ sáu | TK6138 | CMA CGM Air Cargo | 3h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:35 | 20:47 | thứ sáu | TK6138 | CMA CGM Air Cargo | 3h 12m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:00 | 21:30 | hằng ngày | PC1136 | Pegasus | 3h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
16:05 | 20:45 | hằng ngày | TK1826 | Turkish Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:00 | 21:22 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
17:15 | 22:45 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK7671 | Turkish Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:15 | 22:45 | thứ sáu | TK7671 | BBN Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:15 | 22:45 | thứ bảy | TK7671 | SmartLynx | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:15 | 22:45 | thứ bảy, chủ nhật | TK7671 | AJet | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:20 | 22:50 | hằng ngày | TK1834 | Turkish Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:20 | 22:35 | thứ sáu | TK6766 | Turkish Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:25 | 21:50 | hằng ngày | PC1136 | Pegasus | 3h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:25 | 21:55 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VF10 | AJet | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:25 | 21:55 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | VF10 | BBN Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:35 | 23:05 | thứ sáu | TK1834 | Turkish Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:55 | 23:30 | thứ hai | TK7671 | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:55 | 23:30 | thứ hai | TK7671 | SmartLynx | 3h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:55 | 22:35 | hằng ngày | TK1834 | Turkish Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:00 | 00:25 | thứ bảy | MB152 | MNG Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:10 | 23:13 | thứ sáu | TK6138 | CMA CGM Air Cargo | 3h 3m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:10 | 23:27 | thứ sáu | TK6138 | CMA CGM Air Cargo | 3h 17m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:10 | 23:26 | thứ sáu | TK6138 | CMA CGM Air Cargo | 3h 16m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:25 | 23:43 | Thứ Tư | TK6078 | Turkish Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:50 | 00:20 | hằng ngày | TK1828 | Turkish Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:00 | 00:04 | Thứ Tư | MB1924 | MNG Airlines | 3h 4m | Paris Chalons-Vatry — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:20 | 00:45 | Thứ Tư, thứ năm | TK6430 | Turkish Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:20 | 00:45 | thứ năm | TK6430 | CMA CGM Air Cargo | 2h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:25 | 00:31 | thứ bảy | TK6138 | ULS Airlines Cargo | 3h 6m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:40 | 01:51 | thứ bảy | TK6308 | Turkish Airlines | 3h 11m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:40 | 01:41 | chủ nhật | TK6308 | AirACT | 3h 1m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:40 | 01:50 | chủ nhật | TK6308 | AirACT | 3h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:45 | 00:57 | chủ nhật | TK6308 | Turkish Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:10 | 02:13 | chủ nhật | TK6308 | AirACT | 3h 3m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:15 | 02:20 | chủ nhật | TK6308 | AirACT | 3h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:25 | 01:34 | chủ nhật | TK6308 | Turkish Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:40 | 02:48 | chủ nhật | TK6308 | AirACT | 3h 8m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
22:15 | 02:25 | chủ nhật | TK6308 | Turkish Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
22:55 | 03:20 | thứ bảy, chủ nhật | TK6422 | Turkish Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |