Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Gaziantep
294 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Gaziantep )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 01:55 | thứ năm | TK5208 | Turkish Airlines | 1h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
00:20 | 02:10 | Thứ ba | PC2412 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
01:45 | 03:35 | hằng ngày | TK2236 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
02:10 | 04:00 | hằng ngày | TK2228 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
03:15 | 05:05 | thứ hai, thứ sáu | TK2218 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
03:20 | 05:10 | hằng ngày | TK2218 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
03:20 | 05:10 | thứ sáu | TK2218 | AJet | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
05:40 | 07:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | PC2402 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
05:40 | 07:04 | thứ bảy | Pegasus | 1h 24m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày | |
05:45 | 07:25 | thứ năm | PC2402 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:00 | 07:40 | thứ bảy | PC4054 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:05 | 07:45 | chủ nhật | PC2402 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:10 | 08:00 | thứ hai | PC2402 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | hằng ngày | TK2220 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | thứ hai | TK2220 | AJet | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:25 | 08:10 | hằng ngày | TK2220 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:25 | 08:10 | thứ hai | TK2220 | AJet | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:30 | 08:10 | thứ sáu | PC2402 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:35 | 08:15 | chủ nhật | PC4384 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:40 | 08:25 | thứ sáu | VF3228 | AJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:50 | 08:30 | Thứ Tư | PC2402 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
06:55 | 08:40 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | VF3228 | AJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | hằng ngày | TK7270 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK7270 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
07:10 | 09:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC2402 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
07:10 | 08:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | VF3228 | AJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
07:10 | 08:55 | Thứ ba | VF3228 | SmartLynx | 1h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
07:10 | 08:55 | Thứ ba | VF3228 | BBN Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
07:15 | 09:00 | thứ bảy | TK4956 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
07:55 | 09:40 | thứ hai | VF3228 | AJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
08:00 | 09:45 | Thứ Tư | VF3228 | AJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
08:00 | 09:31 | thứ bảy | TK5213 | Turkish Airlines | 1h 31m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
09:30 | 11:15 | hằng ngày | TK2230 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
09:35 | 11:25 | chủ nhật | TK4980 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
10:00 | 11:50 | Thứ Tư | TK2238 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
10:05 | 11:55 | hằng ngày | TK2238 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
10:10 | 11:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK2238 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
10:10 | 11:40 | thứ hai, thứ năm | Turkish Airlines | 1h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày | |
10:10 | 11:41 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 31m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày | |
10:10 | 11:39 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 29m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày | |
10:10 | 11:44 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 34m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày | |
10:10 | 12:00 | thứ sáu | TK2238 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
10:15 | 12:05 | Thứ Tư, chủ nhật | TK2238 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
11:30 | 13:10 | thứ hai | PC2404 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
12:00 | 13:50 | thứ bảy | TK6970 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
12:25 | 14:05 | Thứ ba | PC2404 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
12:30 | 14:15 | hằng ngày | TK2222 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
12:30 | 14:20 | hằng ngày | TK2222 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
12:30 | 14:00 | Thứ ba | TK2222 | Turkish Airlines | 1h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
12:30 | 14:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK2222 | AJet | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
13:10 | 15:00 | hằng ngày | TK4954 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
13:15 | 15:05 | Thứ ba | TK2222 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
13:25 | 15:15 | chủ nhật | PC2406 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
14:30 | 16:20 | thứ sáu | TK4950 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
15:10 | 17:00 | thứ bảy | TK4968 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
15:20 | 17:10 | hằng ngày | TK2240 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
15:20 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | TK2240 | AJet | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
15:40 | 17:30 | hằng ngày | TK2238 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
15:40 | 17:20 | Thứ Tư | PC2406 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
15:45 | 17:35 | chủ nhật | TK2238 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
16:40 | 18:20 | thứ sáu | PC4056 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
17:20 | 19:10 | thứ bảy | PC2406 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
17:55 | 19:40 | hằng ngày | TK2226 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
17:55 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK2226 | AJet | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
18:00 | 19:28 | Thứ ba | Turkish Airlines | 1h 28m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày | |
18:05 | 19:45 | thứ bảy | PC2410 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
18:10 | 19:50 | thứ bảy | PC2410 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
18:35 | 20:25 | hằng ngày | TK2224 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
18:35 | 20:15 | chủ nhật | PC2410 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
18:45 | 20:35 | chủ nhật | TK2224 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
18:50 | 20:30 | thứ hai | PC2410 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
18:55 | 20:34 | Thứ ba | TK5227 | Turkish Airlines | 1h 39m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:10 | 21:00 | thứ bảy | PC2408 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:15 | 21:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | PC2408 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:30 | 21:10 | hằng ngày | VF3230 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:30 | 21:10 | Thứ ba, thứ sáu | VF3230 | SmartLynx | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:30 | 21:10 | thứ hai | VF3230 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:35 | 21:25 | thứ sáu | PC2408 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:40 | 21:20 | hằng ngày | TK7272 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:40 | 21:20 | thứ sáu | TK7272 | BBN Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:40 | 21:20 | Thứ Tư | TK7272 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:40 | 21:20 | thứ sáu | PC2408 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:45 | 21:25 | thứ bảy | PC2408 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:50 | 21:30 | thứ hai, Thứ Tư | PC2408 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
19:55 | 21:35 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | PC2408 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
20:55 | 22:45 | hằng ngày | TK2228 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
20:55 | 22:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK2228 | AJet | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
21:05 | 22:50 | hằng ngày | TK2228 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
21:05 | 22:55 | hằng ngày | TK2226 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
21:35 | 23:25 | thứ năm | PC2410 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
22:05 | 23:55 | Thứ Tư | PC2410 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
22:45 | 00:35 | Thứ Tư | PC2410 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
22:50 | 00:12 | thứ hai | Pegasus | 1h 22m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày | |
22:50 | 00:15 | thứ hai | Pegasus | 1h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày | |
22:55 | 00:35 | hằng ngày | TK7274 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
22:55 | 00:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TK7274 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
22:55 | 00:35 | thứ bảy, chủ nhật | TK7274 | SmartLynx | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
23:00 | 00:50 | thứ hai | PC2410 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
23:00 | 00:40 | hằng ngày | VF3232 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
23:00 | 00:40 | thứ hai | VF3232 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
23:00 | 00:40 | thứ năm | VF3232 | BBN Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
23:05 | 00:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | TK2234 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
23:10 | 00:47 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 37m | Istanbul Ataturk Airport — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày | |
23:25 | 01:15 | thứ hai, thứ bảy | PC2410 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |
23:55 | 01:45 | thứ hai, chủ nhật | PC2410 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Gaziantep Oguzeli | Chọn ngày |