Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Genève
43 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Genève )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:45 | 07:23 | thứ bảy | Jet Aviation Business Jets | 2h 38m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
06:45 | 09:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | TK1917 | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
06:55 | 09:10 | chủ nhật | TK1917 | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
07:15 | 09:30 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | TK1917 | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
07:35 | 09:53 | thứ bảy | Air X Charter | 3h 18m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
09:00 | 10:23 | thứ hai | Air X Charter | 3h 23m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
10:05 | 12:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TK1329 | Turkish Airlines | 3h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
11:00 | 13:20 | hằng ngày | PC953 | Pegasus | 3h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
11:30 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TK1921 | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
11:45 | 13:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | PC953 | Pegasus | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
11:50 | 13:20 | thứ bảy | PC953 | Pegasus | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
13:00 | 13:54 | chủ nhật | QE984 | Qatar Executive | 2h 54m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
15:25 | 17:45 | Thứ Tư | PC7034 | Pegasus | 3h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
15:25 | 17:40 | thứ hai, thứ sáu | TK1919 | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
15:30 | 17:45 | chủ nhật | TK1919 | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
15:50 | 18:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TK1919 | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
15:55 | 18:10 | Thứ Tư | TK1919 | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
18:00 | 20:01 | Thứ Tư | Air X Charter | 3h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
18:00 | 20:06 | thứ năm | Air X Charter | 3h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
18:40 | 20:41 | thứ bảy | Air X Charter | 3h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
19:00 | 20:16 | thứ hai | Air X Charter | 3h 16m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
19:00 | 20:18 | chủ nhật | Air X Charter | 3h 18m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |