Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Genève đến Istanbul
19 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Genève và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:15 | 11:45 | thứ hai | Air X Charter | 2h 30m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
08:00 | 11:58 | thứ hai | Air Class | 2h 58m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
08:15 | 12:08 | thứ sáu | Air X Charter | 2h 53m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
10:25 | 14:40 | thứ hai | TK1918 | Turkish Cargo | 3h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:35 | 14:50 | chủ nhật | TK1918 | Turkish Cargo | 3h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:20 | 18:25 | thứ hai, chủ nhật | PC954 | Pegasus | 3h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:40 | 18:55 | hằng ngày | TK1922 | Turkish Cargo | 3h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:00 | 19:37 | thứ sáu | Smartwings | 2h 37m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
15:20 | 19:12 | thứ sáu | Air X Charter | 2h 52m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
19:00 | 23:20 | thứ bảy | TK1920 | Turkish Cargo | 3h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:10 | 23:25 | chủ nhật | TK1920 | Turkish Cargo | 3h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
22:15 | 02:15 | Thứ Tư | TK6918 | Turkish Cargo | 3h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |