Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Beirut
114 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Beirut )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 02:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC758 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
00:40 | 02:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK828 | Turkish Airlines | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
00:55 | 02:36 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 41m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
00:55 | 02:39 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 44m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
00:55 | 02:47 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 52m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
00:55 | 02:45 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TK828 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
01:50 | 03:40 | thứ năm | TK6143 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
02:45 | 03:28 | chủ nhật | TK6677 | ULS Airlines Cargo | 1h 43m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
03:15 | 04:59 | thứ năm | TK6143 | Turkish Airlines | 1h 44m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
04:35 | 05:12 | thứ sáu | TK6677 | ULS Airlines Cargo | 1h 37m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
05:00 | 06:33 | thứ năm, thứ sáu | Pegasus | 1h 33m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
05:00 | 06:41 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 41m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
05:05 | 06:39 | Thứ Tư, thứ bảy | Pegasus | 1h 34m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
05:05 | 06:38 | Thứ ba | Pegasus | 1h 33m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
05:30 | 06:06 | chủ nhật | Pegasus | 1h 36m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
05:35 | 07:25 | chủ nhật | PC756 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
06:20 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | PC756 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
06:43 | 08:33 | chủ nhật | R51272 | Jordan Aviation | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
06:50 | 08:40 | hằng ngày | TK830 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:05 | 08:00 | hằng ngày | PC756 | Pegasus | 1h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:05 | 09:00 | chủ nhật | PC756 | Pegasus | 1h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
08:00 | 09:45 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
08:15 | 10:00 | thứ hai | TK6143 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
11:20 | 13:15 | hằng ngày | ME266 | MEA | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
12:00 | 13:47 | thứ hai | TK6260 | Turkish Airlines | 1h 47m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
12:30 | 14:01 | thứ hai | Pegasus | 1h 31m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
12:30 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | ME264 | MEA | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
12:55 | 14:45 | hằng ngày | TK824 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:00 | 13:55 | thứ bảy | TK824 | Turkish Airlines | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:00 | 14:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ME266 | MEA | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:25 | 15:20 | thứ hai, Thứ Tư | ME266 | MEA | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:35 | 15:22 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 47m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
13:40 | 15:31 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 51m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
13:40 | 15:21 | thứ sáu | TK6677 | ULS Airlines Cargo | 1h 41m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
14:00 | 15:36 | chủ nhật | Pegasus | 1h 36m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
14:00 | 15:43 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 43m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
18:50 | 20:45 | hằng ngày | TK826 | Turkish Airlines | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
18:50 | 20:50 | thứ sáu | TK826 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
18:50 | 20:40 | thứ sáu | TK826 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
19:05 | 20:00 | thứ năm | TK826 | Turkish Airlines | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
19:25 | 20:20 | hằng ngày | TK826 | Turkish Airlines | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
20:30 | 22:25 | hằng ngày | ME268 | MEA | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
23:40 | 01:35 | thứ sáu | ME268 | MEA | 1h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
23:55 | 01:45 | hằng ngày | PC758 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |