Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Beirut đến Istanbul
151 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Beirut và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:35 | 05:40 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TK829 | Turkish Airlines | 2h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:50 | 06:55 | hằng ngày | TK829 | Turkish Airlines | 2h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:55 | 05:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK829 | Turkish Airlines | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
04:45 | 06:45 | chủ nhật | TK829 | Turkish Airlines | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:45 | 08:34 | thứ hai | TK6633 | Turkish Airlines | 1h 49m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:35 | 10:35 | hằng ngày | PC759 | Pegasus | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
07:50 | 09:46 | thứ hai | Pegasus | 1h 56m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
08:20 | 10:10 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 50m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
08:25 | 11:25 | thứ năm, chủ nhật | ME263 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:30 | 10:25 | chủ nhật | PC757 | Pegasus | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:35 | 10:30 | chủ nhật | PC759 | Pegasus | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:40 | 11:40 | thứ năm, chủ nhật | ME263 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:05 | 12:05 | thứ bảy | PC757 | Pegasus | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:05 | 11:56 | chủ nhật | Pegasus | 1h 51m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
09:10 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | PC757 | Pegasus | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:25 | 12:25 | Thứ Tư, chủ nhật | ME265 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:40 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TK831 | Turkish Airlines | 2h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:40 | 11:35 | thứ hai, chủ nhật | ME263 | MEA | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:45 | 11:34 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 49m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
09:45 | 11:37 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 52m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
09:50 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ME265 | MEA | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:00 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ME265 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:00 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | ME265 | MEA | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:05 | 12:00 | chủ nhật | PC757 | Pegasus | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:05 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK831 | Turkish Airlines | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:10 | 13:15 | thứ bảy | TK831 | Turkish Airlines | 2h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:10 | 13:10 | Thứ Tư, chủ nhật | ME265 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:15 | 13:15 | thứ bảy | ME265 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:50 | 18:00 | hằng ngày | TK825 | Turkish Airlines | 2h 10m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:20 | 17:20 | thứ bảy | TK825 | Turkish Airlines | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:20 | 17:23 | thứ hai | Pegasus | 2h 3m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
15:20 | 17:14 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 54m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
15:35 | 17:35 | hằng ngày | TK825 | Turkish Airlines | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:35 | 17:20 | thứ năm | TK825 | Turkish Airlines | 1h 45m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:40 | 17:45 | hằng ngày | TK825 | Turkish Airlines | 2h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:00 | 19:00 | hằng ngày | ME267 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:00 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ME267 | MEA | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:20 | 18:15 | thứ sáu, chủ nhật | ME267 | MEA | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:35 | 18:30 | hằng ngày | PC759 | Pegasus | 1h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
16:50 | 18:47 | chủ nhật | Pegasus | 1h 57m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
17:05 | 18:59 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 54m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
17:10 | 19:01 | thứ sáu | TK6678 | Turkish Airlines | 1h 51m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:25 | 20:25 | thứ bảy | ME267 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:30 | 20:30 | thứ sáu | ME269 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:30 | 19:30 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
17:50 | 20:50 | thứ năm | ME267 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:00 | 21:00 | chủ nhật | ME267 | MEA | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:40 | 21:37 | thứ bảy | TK6688 | ULS Airlines Cargo | 1h 57m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:10 | 21:56 | thứ bảy | TK6688 | ULS Airlines Cargo | 1h 46m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:15 | 00:20 | hằng ngày | TK827 | Turkish Airlines | 2h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:35 | 00:40 | thứ năm | TK827 | Turkish Airlines | 2h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
22:05 | 00:05 | hằng ngày | TK827 | Turkish Airlines | 2h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
22:05 | 00:10 | thứ bảy | TK827 | Turkish Airlines | 2h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
23:05 | 00:59 | thứ hai | TK6621 | Turkish Airlines | 1h 54m | Beirut Rafic Hariri International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |