Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ishigaki đến Tokyo
119 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ishigaki và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:35 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL972 | Japan Transocean Air | 2h 50m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:40 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | JL972 | Japan Airlines | 2h 45m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:50 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | JL972 | Japan Transocean Air | 2h 40m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:50 | 13:30 | thứ bảy | JL972 | Japan Airlines | 2h 40m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:55 | 13:30 | Thứ ba | JL972 | Japan Transocean Air | 2h 35m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:55 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL972 | Japan Airlines | 2h 35m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:40 | 14:55 | Thứ Tư, thứ năm | MM532 | Peach | 3h 15m | New Ishigaki — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:15 | 14:50 | hằng ngày | NH90 | All Nippon Airways | 2h 35m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:15 | 14:55 | thứ hai | NH90 | All Nippon Airways | 2h 40m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:20 | 14:50 | hằng ngày | NH90 | All Nippon Airways | 2h 30m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:20 | 15:00 | hằng ngày | NH90 | All Nippon Airways | 2h 40m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:20 | 15:05 | thứ hai, thứ năm | NH90 | All Nippon Airways | 2h 45m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:30 | 18:20 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | NH92 | All Nippon Airways | 2h 50m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:35 | 18:20 | hằng ngày | NH92 | All Nippon Airways | 2h 45m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:45 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH92 | All Nippon Airways | 2h 35m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:50 | 18:20 | hằng ngày | NH92 | All Nippon Airways | 2h 30m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:00 | 21:15 | hằng ngày | MM534 | Peach | 3h 15m | New Ishigaki — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:00 | 21:55 | hằng ngày | MM536 | Peach | 2h 55m | New Ishigaki — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:20 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL974 | Japan Transocean Air | 2h 50m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:25 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL974 | Japan Airlines | 2h 40m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:25 | 22:05 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL974 | Japan Transocean Air | 2h 40m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:25 | 22:05 | Thứ Tư, thứ bảy | JL974 | Jet Linx Aviation | 2h 40m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:25 | 22:10 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | JL974 | Jet Linx Aviation | 2h 45m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:25 | 22:10 | hằng ngày | JL974 | Japan Airlines | 2h 45m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:30 | 22:05 | hằng ngày | JL974 | Japan Airlines | 2h 35m | New Ishigaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |