Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hurghada đến Vilnius
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hurghada và Vilnius )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 12:28 | Thứ Tư | QU7022 | Skyline Express Airline | 4h 48m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
06:40 | 12:35 | Thứ Tư | QU7022 | Skyline Express Airline | 5h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
08:55 | 14:45 | chủ nhật | QU7022 | Skyline Express Airline | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
12:15 | 17:27 | Thứ ba | GetJet Airlines | 5h 12m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
12:15 | 16:59 | thứ bảy | GetJet Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
12:15 | 16:51 | thứ bảy | GetJet Airlines | 4h 36m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
12:15 | 16:56 | Thứ ba, thứ bảy | GetJet Airlines | 4h 41m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
12:15 | 17:13 | thứ bảy | GetJet Airlines | 4h 58m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
12:15 | 17:16 | Thứ ba | GetJet Airlines | 5h 1m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
12:15 | 17:06 | Thứ ba | GetJet Airlines | 4h 51m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
12:30 | 18:25 | thứ năm | X98702 | Avion Express | 4h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
13:15 | 18:10 | thứ năm | X98702 | Avion Express | 4h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
13:30 | 18:27 | thứ bảy | GetJet Airlines | 4h 57m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
13:30 | 18:15 | thứ bảy | GetJet Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
13:30 | 18:16 | thứ bảy | GetJet Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 19:13 | thứ năm | GetJet Airlines | 5h 13m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 18:55 | thứ năm | GetJet Airlines | 4h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 18:57 | thứ năm | GetJet Airlines | 4h 57m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 18:39 | thứ năm | GetJet Airlines | 4h 39m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 18:50 | thứ năm | GetJet Airlines | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 18:52 | thứ năm | GetJet Airlines | 4h 52m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 18:51 | thứ năm | GetJet Airlines | 4h 51m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 18:53 | thứ năm | GetJet Airlines | 4h 53m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 18:54 | thứ năm | GetJet Airlines | 4h 54m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
14:00 | 18:37 | thứ năm | GetJet Airlines | 4h 37m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:30 | 00:46 | chủ nhật | GetJet Airlines | 5h 16m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:30 | 00:41 | chủ nhật | GetJet Airlines | 5h 11m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:30 | 00:05 | chủ nhật | GetJet Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 01:23 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 58m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 01:13 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 48m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 01:07 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 42m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 01:08 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 43m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 01:09 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 01:17 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 52m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 01:05 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 00:49 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 24m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 00:11 | chủ nhật | GetJet Airlines | 4h 41m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:35 | 01:33 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 58m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:35 | 01:32 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 57m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:35 | 01:27 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 52m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:35 | 01:22 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 47m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:35 | 01:07 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 32m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:35 | 01:04 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 29m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:35 | 00:55 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:45 | 01:38 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 53m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:45 | 01:39 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 54m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:55 | 01:36 | chủ nhật | GetJet Airlines | 4h 41m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:00 | 00:41 | Thứ ba | Freebird Airlines | 4h 41m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:00 | 00:51 | Thứ Tư | Freebird Airlines | 4h 51m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:45 | 01:38 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 53m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:45 | 01:41 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 56m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:28 | thứ sáu | USC | 4h 28m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:36 | thứ sáu | USC | 4h 36m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:46 | thứ sáu | USC | 4h 46m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:26 | thứ sáu | USC | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:38 | thứ sáu | Airhub Airlines | 4h 38m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:28 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 28m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:38 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 38m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:37 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 37m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:41 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 41m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:47 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 47m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 02:45 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:10 | 03:05 | thứ sáu | X98702 | Avion Express | 4h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
21:30 | 02:08 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 38m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:30 | 02:07 | chủ nhật | GetJet Airlines | 4h 37m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:30 | 02:11 | Thứ Tư, chủ nhật | GetJet Airlines | 4h 41m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:30 | 02:14 | chủ nhật | GetJet Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:30 | 02:21 | chủ nhật | Heston Airlines | 4h 51m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:30 | 02:17 | chủ nhật | GetJet Airlines | 4h 47m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:30 | 02:12 | chủ nhật | GetJet Airlines | 4h 42m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:00 | 03:00 | thứ bảy, chủ nhật | X98702 | Avion Express | 5h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
22:00 | 02:00 | chủ nhật | X98702 | Avion Express | 4h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
22:05 | 02:48 | thứ sáu | GetJet Airlines | 4h 43m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:15 | 03:07 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 4h 52m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |